0316159477 - CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT K2B
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT K2B | |
---|---|
Tên quốc tế | K2B TRADING TECHNICAL SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | K2B TTS JSC |
Mã số thuế | 0316159477 |
Địa chỉ | 643/50N Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG LÊ HOÀI BẢO |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2020-02-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316159477 lần cuối vào 2023-12-18 06:55:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141B và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật sửa chữa và bảo trì (có cung cấp bộ phận, phụ tùng thay thế) các trang thiết bị, công cụ, dụng cụ phân tích phục vụ cho các ngành công nghiệp, nông nghiệp, thực phẩm và môi trường; Bảo hành, bảo trì thiết kế thiết bị bếp, giặt là công nghiệp, thiết bị y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mà điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị à phụ tùng máy dệt, may ga giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ sản phẩm amiang trắng thuộc nhóm Serpentine) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ dược phẩm, thuốc trừ sâu, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất có tính độc hại mạnh và không buôn bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: trừ bán lẻ bình gá, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, trừ bán lẻ hàng hóa hạn chế kinh doanh trên website thương mại điện tử) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán buôn, bán lẻ) các hàng hóa có mã HS 8460, 8462, 8471, 8514, 8525, 9011, 9024, 9027, 9033 theo quy định của pháp luật Việt Nam) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: trừ bốc xếp hàng hóa cảng, hàng không |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế nội – ngoại thất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; tư vấn đấu thầu, quản lý dự án, thẩm tra dự án; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng công nghiệp; Tư vấn thiết kế thiết bị bếp, giặt là công nghiệp, thiết bị y tế |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: trừ xông hơi, khử trùng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hướng dẫn sử dụng và vận hành các trang thiết bị, công cụ, dụng cụ phân tích phục vụ cho các ngành công nghiệp, nông nghiệp, thực phẩm và môi trường |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy, câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao ( trừ hoạt động của các sàn nhảy, hoạt động thể thao của doanh nghiệp thể thao) |