0316158000 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ TLC
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ TLC | |
---|---|
Tên quốc tế | TLC INVESTMENT ADVISORY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TLC INVESTMENT ADVISORY |
Mã số thuế | 0316158000 |
Địa chỉ | 453/96/74A Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN LÂM ( sinh năm 1978 - Bình Thuận) |
Ngày hoạt động | 2020-02-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316158000 lần cuối vào 2023-12-18 06:50:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà (không hoạt động tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn lương thực (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, hoa và cành lá trang trí nhân tạo (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh và Quyết định số 01/QÐ-UBND ngày 04/01/2012 của UBND quận 12 về quy hoạch bán lẻ nông sản, thực phẩm) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp, căng tin (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình, Lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế máy móc và thiết bị; Giám sát thi công xây dựng cơ bản; Lập dự án đầu tư; Quản lý dự án, tư vấn đấu thầu; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự toán, Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường. Đo đạc bản đồ. Thẩm tra thiết kế, lập dự toán công trình. Quản lý dự án xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế điện các công trình đường dây và trạm. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; quản lý dự án; tư vấn đấu thầu; quan trắc lún; hoạt động đo đạc bản đồ; chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; thẩm tra hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; thẩm tra kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng. Thiết kế dây chuyền sản xuất nước tinh khiết. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế cảnh quan ngoài trời. Thiết kế sân vườn. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |