0316153482 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HESTIA LIFE

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HESTIA LIFE
Tên quốc tếHESTIA LIFE IMPORT EXPORT AND MANUFACTURING COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0316153482
Địa chỉ 77B Đường số 12 , Khu Phố 1, Phường Linh Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện PHẠM THỊ THANH THÚY ( sinh năm 1981 - Quảng Trị)
Điện thoại 0914868800
Ngày hoạt động2020-02-20
Quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức
Loại hình DNCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0316153482 lần cuối vào 2023-12-18 07:27:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản (Không hoạt động tại trụ sở)
1077 Sản xuất cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ trái cây; Sản xuất thực phẩm chức năng; Sản xuất nguyên liệu thực phẩm; Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(không hoạt động tại trụ sở)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
(không hoạt động tại trụ sở)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Chi tiết : Sản xuất sản phẩm làm từ da lông thú như: + Trang phục lông thú và phụ trang, + Các phụ kiện làm từ lông da như tấm, miếng lót, mảnh dải + Các sản phẩm phụ khác từ da lông thú như thảm, đệm, mảnh đánh bóng công nghiệp.
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không hoạt động tại trụ sở)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
Sản xuất da sơn dương, da cừu, da bò, da dê, giấy da, da tinh xảo hoặc da hấp (cao su); Sản xuất da tổng hợp; Cạo lông, chải lông, thuộc, tẩy trắng, xén lông, nhổ lông và nhuộm da lông thú (không hoạt động tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
( không hoạt động tại trụ sở)
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
( không hoạt động tại trụ sở)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(không hoạt động tại trụ sở)
2431 Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở)
2432 Đúc kim loại màu
(không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở)
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không hoạt động tại trụ sở)
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
(không hoạt động tại trụ sở).
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở)
2720 Sản xuất pin và ắc quy
(không hoạt động tại trụ sở)
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất thang máng cáp, tủ bảng điện; Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở)
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng; Sản xuất tinh dầu (không hoạt động tại trụ sở)
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3511 Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (không hoạt động tại trụ sở)
3512 Truyền tải và phân phối điện
(không hoạt động tại trụ sở)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm thịt; Bán buôn thủy sản, hải sản; Bán buôn rau, củ, quả, trái cây; Bán buôn gia vị thực phẩm, dầu mỡ động thực vật ; Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn các thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở)
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn, nhập khẩu, xuất khẩu vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm. Bán buôn hóa mỹ phẩm (không tồn trữ hóa chất) ; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn đèn và bộ đèn điện, Bán buôn dây điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ, vật tư điện dân dụng và công nghiệp; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, tranh ảnh đá quý, khảm trai sơn mài, mỹ phẩm, hàng kim khí điện máy
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn, nhập khẩu, xuất khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn nhập khẩu, xuất khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành cơ khí; Bán buôn máy móc, trang thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác phục vụ cho ngành công nghiệp và thương mại.
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm bằng kim loại, cơ khí (trừ mua bán vàng miếng); Bán buôn hóa chất xét nghiệm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn vật tư dùng trong phòng thí nghiệm; Bán buôn hóa chất công nghiệp, nông nghiệp, phụ gia thực phẩm; Bán buôn vật tư phục vụ cho ngành công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn tinh dầu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí, trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở, Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ- UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4690 Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí, trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở, Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ- UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ_UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP.Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(không hoạt động tại trụ sở)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản, hải sản; Bán lẻ rau, củ, trái cây; Bán lẻ cà phê, chè, đường ; Bán lẻ gia vị thực phẩm, dầu mỡ động thực vật; Bán lẻ sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ các thực phẩm dinh dưỡng; Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim và khoá; Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán lẻ dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh.
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh.
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm bằng kim loại, cơ khí (trừ mua bán vàng miếng); Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế ; Bán lẻ hóa chất xét nghiệm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán lẻ vật tư dùng trong phòng thí nghiệm; Bán lẻ hóa chất công nghiệp, nông nghiệp, phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất); Bán lẻ tinh dầu ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng khác phục vụ cho ngành sản xuất công nghiệp, thương mại và ngành thực phẩm (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Trừ hoá lỏng khí để vận chuyển
5224 Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, hành lý (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
(trừ dịch vụ xông hơi khử trùng)
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ dịch vụ xông hơi khử trùng)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


TRẦN VĂN SÚ

Mã số thuế: 1800408174
Người đại diện: Trần Văn Sú
Chợ Cần Thơ, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

TẠ THÀNH KIỂN

Mã số thuế: 1800402486
Người đại diện: Tạ Thành Kiển
ấp Qui I, Xã Trung Kiên, , Quận Thốt Nốt, Cần Thơ

LẠC VĂN SÁNG

Mã số thuế: 1800402447
Người đại diện: Lạc Văn Sáng
Tổ 26, ấp Long Thạnh TT Thốt Nốt, , Quận Thốt Nốt, Cần Thơ

NGUYỄN TRỊNH TOÀN

Mã số thuế: 1800403088
Người đại diện: Nguyễn Trịnh Toàn
52 Lý Tự Trọng, An Cư, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

PHẠM NGỌC CHÚC

Mã số thuế: 1800402479
Người đại diện: Phạm Ngọc Chúc
675 ấp Phụng Thạnh 2, Xã Trung Kiên, , Quận Thốt Nốt, Cần Thơ

NGUYỄN THỊ HUỆ

Mã số thuế: 1800541176
Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ
ấp Phú Thọ, Xã Trường Xuân, Huyện Thới Lai, Cần Thơ

TRẦN VĂN TƯ

Mã số thuế: 1800406057
Người đại diện: Trần Văn tư
292 đường 30/4, phường Hưng Lợi, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

LÊ LINH PHƯỢNG

Mã số thuế: 1800408199
Người đại diện: Lê Linh Phượng
Chợ Cần Thơ, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGUYỄN TRANG MINH THY

Mã số thuế: 1800402045
Người đại diện: Nguyễn Trang Minh Thy
67 Hoàng Văn Thụ, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

TRẦN CÔNG PHÚC

Mã số thuế: 1800404099-001
Người đại diện: Trần Công Phúc
1A đường 30/4, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

VÕ VĂN PHẬN

Mã số thuế: 1800404042
Người đại diện: Võ Văn Phận
1 A đường 30/4, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

LƯU VĨNH MINH

Mã số thuế: 1800545396
Người đại diện: Lưu Vĩnh Minh
95 NTMK, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

ĐINH QUANG VINH

Mã số thuế: 1800543021-001
Người đại diện: ĐINH QUANG VINH
226, đường 3 tháng 2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

LÝ THỊ NGỌC SƯƠNG

Mã số thuế: 1800541401
Người đại diện: Lý Thị Ngọc Sương
ấp Thới Phong, TT Ô Môn, , Quận Ô Môn, Cần Thơ

NGUYỄN THỊ KIM THOA

Mã số thuế: 1800408167
Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thoa
Số 104- Ung Văn Khiêm, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

SƠN GIA NGUYỄN

Mã số thuế: 8054268978-001
Người đại diện: Nguyễn Hữu Trí
F1-12 Đường 2A, Khu phố Phú Hội,, Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Bình Dương

NGUYỄN THỊ KIỀU NGA

Mã số thuế: 1800405568
Người đại diện: Nguyễn Thị Kiều Nga
4 Thủ Khoa Huân, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

TRANG BÍCH THUỶ

Mã số thuế: 1800545357-001
Người đại diện: Trang Bích Thuỷ
68A Trần Hưng Đạo, P.An Nghiệp, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

LƯƠNG THU BA

Mã số thuế: 1800403049
Người đại diện: Lương Thu Ba
86/3 Lý Tự Trọng, An Cư, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

NGUYỄN THỊ THU TÂM

Mã số thuế: 1800405543
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Tâm
45 Phan đình phùng, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGUYỄN THỊ HỒNG HOA

Mã số thuế: 1800400464
Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hoa
ấp 1 A Xã Tân Thuận, , Huyện Châu Thành A, Hậu Giang

LÊ THANH KIỀU

Mã số thuế: 1800543913
Người đại diện: Lê Thanh Kiều
40 Võ Văn Kiệt, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGUYỄN VĂN THUẬN

Mã số thuế: 1800545653
Người đại diện: Nguyễn Văn Thuận
HTX vận tải Đường Bộ, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

HỘ KINH DOANH MISO HOUSE

Mã số thuế: 8366853445-001
Người đại diện: Phạm Hoàng Trung
113 Nguyễn Trãi, Khu phố 2, Phường Xuân Hoà, Thành phố Long Khánh, Đồng Nai

LÊ HỒNG THỰC

Mã số thuế: 1800407999
Người đại diện: Lê Hồng Thực
263/6 Đường Trần Nguyên Hãn - KV4, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, Cần Thơ

NGUYỄN VĂN MINH

Mã số thuế: 1800405864
Người đại diện: Nguyễn Văn Minh
1/12 A đường Lý tự Trọng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

PHẠM THỊ THẢO

Mã số thuế: 8451025900
Người đại diện: Phạm Thị Thảo
ô 34 dãy 2 nhà K Chợ Long Biên, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Hà Nội

TRẦN VĂN DƯƠNG

Mã số thuế: 4800107648
Người đại diện: Trần văn Dương
Tổ dân phố Hồng Thái Mới, Thị trấn Quảng Uyên, Huyện Quảng Hòa, Cao Bằng

AN KHANG

Mã số thuế: 8003728627-001
Người đại diện: TRầN QUốC CườNG
40/10 đường Bình Chuẩn 28, khu phố Bình Phước A,, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Bình Dương

HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ KHÁNH 1982

Mã số thuế: 2901669488-001
Người đại diện: Nguyễn Thị Khánh
Khối Tân Hương, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An