0316105619 - CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG XANH MINH AN
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG XANH MINH AN | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH AN GREEN POWER CO., LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY MINH AN |
Mã số thuế | 0316105619 |
Địa chỉ | 528 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MINH TRANG ( sinh năm 1992 - Lâm Đồng) |
Điện thoại | +84886046822 |
Ngày hoạt động | 2020-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316105619 lần cuối vào 2024-05-20 11:09:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất bộ phát điện năng lượng mặt trời, bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời, bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời, bộ đổi điện DC-AC, tủ điều khiển, pin mặt trời (không sản xuất, gia công, lắp ráp tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lăp đặt bộ lưu điện, bọ phát điện năng lượng mặt trời, tủ điện, tủ điều khiển, đèn led chiếu sáng. |
3511 | Sản xuất điện chi tiết: Sản xuất điện (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động) (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; Đóng, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tải lĩnh cọc bê tông cốt thép. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện - Bán buôn máy móc, linh kiện máy công nghiệp - Bán buôn motuer, máy bơm, máy biến tần, tủ điện, màn hình tủ điện, mạch điện - Bán buôn máy móc, linh kiện máy công nghiệp - Bán buôn motuer, máy bơm, máy biến tần, tủ điện, màn hình tử điện, mạch điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn mớ bôi trơn, dầu nhờn (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thuỷ nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; thiết kế công trình cầu, đường bộ. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường bộ. Tư vấn lập dự án đầu tư; tư vấn quản lý dự án. Thiết kế công trình thủy lợi, kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp; khảo sát địa hình trong phạm vi Đầu Tư Xây Dựng công trình. Giám sát công trình cấp thoát nước, thủy lợi. Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. khảo sát địa chất công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác của tất cả các loại vật liệu và sản phẩm; kiểm tra ngoại quan hàng hóa; Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Phân tích lỗi. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |