0316105009 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG PHÚC TÂM PHÁT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG PHÚC TÂM PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC TAM PHAT CONSTRUCTION DESIGN CONSULTANCY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUC TAM PHAT CONSTRUCTION DESIGN CONSULTANCY CO., LTD |
Mã số thuế | 0316105009 |
Địa chỉ | 482/15/4 Tỉnh Lộ 10, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐÌNH CHÍ TÂM |
Ngày hoạt động | 2020-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316105009 lần cuối vào 2024-06-20 09:29:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét; hệ thống phòng cháy, chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công cọc ép; ép cọc bê tông cốt thép cho công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất, ngoại thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn thiết bị âm thanh, ánh sáng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị phòng cháy và chữa cháy công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị , công nghệ cấp thoát nước. Giám sát công tác lắp đặt công trình đường dây và trạm biến áp. Giám sát công trình xây dựng thủy lợi. Thẩm tra an toàn giao thông. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế công trình điện và di dời lưới điện. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình. Kiểm tra và chứng nhận an toàn chịu lực công trình xây dựng. Thiết kế công trình cảng; giám sát công trình cảng. Thiết kế công trình thủy điện, giám sát công trình thủy điện. Thiết kế công trình cầu đường sắt; giám sát công trình cầu đường sắt. Thiết kế công trình thủy lợi. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |