0316103763 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẠN NIÊN THỊNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẠN NIÊN THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN NIEN THINH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VAN NIEN THINH SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316103763 |
Địa chỉ | 162/33 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936212219 |
Ngày hoạt động | 2020-01-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0316103763 lần cuối vào 2023-12-18 18:45:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu -(không sản xuất và tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại -( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -Chi tiết: xi mạ kim loại( không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm -Chi tiết: Bán buôn cà phê( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống -Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn.Bán buôn đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào -( Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP.Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản , thực phẩm trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế;Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax; Bán buôn thiết bị,phụ tùng máy công nghiệp , cơ khí; Bán buôn máy móc ,thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng ,xây dựng;Bán buôn máy móc ,thiết bị điện ,vật liệu điện(máy phát điện ,động cơ điện,dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày;Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -Chi tiết: Bán buôn sắt ,thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Bán buôn bảng hiệu,hộp đèn, pano quảng cáo, đèn neon, băng rôn.Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp- phụ gia thực phẩm ( không tồn trữ hóa chất tại trụ sở)(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) . Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa.Bán buôn dăm bào, mùn cưa. Bán buôn giấy, bìa carton các loại. Bán buôn cốc,tô, bát, đĩa, hộp, lon, ken, nắp, bao gói, ống hút và các sản phẩm từ nhựa. -Bán buôn cốc,tô, bát, đĩa, hộp, lon, ken, nắp, bao gói, ống hút và các sản phẩm từ màng nhôm. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -Chi tiết: lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ -(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa -(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -Chi tiết: dịch vụ giữ xe, giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác -(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống -(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất đất-Chi tiết: Tư vấn và quản lý bất động sản, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -Chi tiết: Giám sát công trình giao thông( cảng, đường thủy).Thiết kế xây dựng công trình giao thông( đường thủy). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông( cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi.Giám sát công trình giao thông ( cầu, đường bộ). Khảo sát địa chất xây dựng công trình.Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình thủy lợi. Khảo sát trắc địa công trình. -Tư vấn xây dựng . Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư Vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình.Quản lý dự án.Kiểm định chất lượng công trình xây dựng.Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý.Chứng nhận an toàn chịu lực, chứng nhận chất lượng phù hợp công trình xây dựng.Quan trắc công trình. Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án. Khảo sát thủy văn, môi trường. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công xây dựng. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời -Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động -Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( trừ cho thuê lại lao động) |