0316056577 - CÔNG TY TNHH MTV AMICO VIETNAM

CÔNG TY TNHH MTV AMICO VIETNAM
Tên quốc tếMTV VIETNAM AMICO COMPANY LIMITED
Tên viết tắtAMI VIETNAM CO.,LTD
Mã số thuế 0316056577
Địa chỉ Số 668 Phạm Văn Bạch, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện TRẦN THỊ QUỲNH HƯƠNG
Ngoài ra TRẦN THỊ QUỲNH HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp:
Điện thoại 08 1900 1074
Ngày hoạt động2019-12-06
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp
Loại hình DNCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0316056577 lần cuối vào 2024-06-20 09:28:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
(không hoạt động tại trụ sở)
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
(không hoạt động tại trụ sở)
0116 Trồng cây lấy sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở)
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0123 Trồng cây điều
(không hoạt động tại trụ sở)
0124 Trồng cây hồ tiêu
(không hoạt động tại trụ sở)
0125 Trồng cây cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
0126 Trồng cây cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
0127 Trồng cây chè
(không hoạt động tại trụ sở)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
(không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở)
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở)
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại trụ sở)
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại trụ sở)
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
(không hoạt động tại trụ sở)
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
(không hoạt động tại trụ sở)
0220 Khai thác gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
0311 Khai thác thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0510 Khai thác và thu gom than cứng
(không hoạt động tại trụ sở)
0520 Khai thác và thu gom than non
(không hoạt động tại trụ sở)
0610 Khai thác dầu thô
(không hoạt động tại trụ sở)
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
(không hoạt động tại trụ sở)
0710 Khai thác quặng sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
(không hoạt động tại trụ sở)
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở)
0892 Khai thác và thu gom than bùn
(không hoạt động tại trụ sở)
0893 Khai thác muối
(không hoạt động tại trụ sở)
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
(không hoạt động tại trụ sở)
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(không hoạt động tại trụ sở)
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(không hoạt động tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(không hoạt động tại trụ sở)
1102 Sản xuất rượu vang
(không hoạt động tại trụ sở)
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(không hoạt động tại trụ sở)
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(không hoạt động tại trụ sở)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
(không hoạt động tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(không hoạt động tại trụ sở)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không hoạt động tại trụ sở)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)
1520 Sản xuất giày dép
(không hoạt động tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
(không hoạt động tại trụ sở)
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
(không hoạt động tại trụ sở)
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
chi tiết: sản xuất hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(không hoạt động tại trụ sở) )
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
(không hoạt động tại trụ sở)
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và trừ sản xuất ống nhựa)
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(không hoạt động tại trụ sở)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2431 Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở)
2432 Đúc kim loại màu
(không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở)
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không hoạt động tại trụ sở)
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
(không hoạt động tại trụ sở)
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
(không hoạt động tại trụ sở)
2652 Sản xuất đồng hồ
(không hoạt động tại trụ sở)
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
(không hoạt động tại trụ sở)
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: Bán buôn hàng tiêu dùng, các sản phẩm về giấy, các sản phẩm cho mẹ và bé, băng vệ sinh, tã bỉm trẻ em, sữa trẻ em, hoá mỹ phẩm, đồ chơi; bán buôn hàng kim khí điện máy
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khuôn mẫu ngành nhựa
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, than đá, than cốc, than cám (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng).
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa.
5310 Bưu chính
chi tiết: cung cấp dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh
5320 Chuyển phát
Chi tiết: cung cấp dịch vụ chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở)
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
5820 Xuất bản phần mềm
chi tiết: Sản xuất phần mềm.
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5912 Hoạt động hậu kỳ
(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke)
6110 Hoạt động viễn thông có dây
(trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở)
6120 Hoạt động viễn thông không dây
(trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở).
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: môi giới bất động sản
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
(trừ sản xuất phim).
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ xông hơi khử trùng)
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8533 Đào tạo cao đẳng
(không hoạt động tại trụ sở)
8541 Đào tạo đại học
(không hoạt động tại trụ sở)
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
(trừ kinh doanh sàn nhảy, vũ trường)
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
(trừ kinh doanh sàn nhảy, vũ trường)
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể)
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
(trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
(trừ hoạt động của các sàn nhảy)
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
(trừ hoạt động của các sàn nhảy)
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
(trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
(trừ các hoạt động gây chảy máu)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 12


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AVYY 168

Mã số thuế: 0318544883
Người đại diện: HỒ VĂN THẮNG
258 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM DV NAM GIA PHÁT

Mã số thuế: 0318543745
Người đại diện: NGUYỄN THANH NAM
748/12/9 Thống Nhất, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM DV GIA PHÁT SÀI GÒN

Mã số thuế: 0318543329
Người đại diện: LÊ THỊ DUYÊN
748/12/9 Thống Nhất, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HOANG KIM GROUP

Mã số thuế: 0318540688
Người đại diện: NGUYỄN VĂN NGỌC
Số 573/2/22 Tân Sơn, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CHÀ BÔNG MẸ VÀ BÉ

Mã số thuế: 0318539058
Người đại diện: TRỊNH THỊ THANH LAM
Số 147/17 Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Gò Vấp


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẨM MỸ BÔNG SPA

Mã số thuế: 0318550703
Người đại diện: LÊ THỊ KIM BÔNG
442 Dương Quảng Hàm, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV MỘC ĐỨC

Mã số thuế: 0318549899
Người đại diện: HUỲNH TRUNG TÍN
140/22 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - TƯ VẤN THUẬN HƯNG

Mã số thuế: 0318550566
Người đại diện: VÕ BÌNH AN
73/24 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CQA

Mã số thuế: 0318550189
Người đại diện: VÕ TRỌNG CƯƠNG
479/30 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ZENTA DENTAL LAB

Mã số thuế: 0318549497
Người đại diện: ĐẶNG MINH HƯNG
79/36 Lê Hoàng Phái, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hồ Chí Minh


CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN ÁNH MAI

Mã số thuế: 0318551619
Người đại diện: NGÔ THỊ ÁNH NGUYỆT
76/33 Đường Bà Hom, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CẦU TOÀN

Mã số thuế: 0318551383
Người đại diện: LÊ ĐỨC MINH MẪN
28B Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN EXONANO

Mã số thuế: 0318552683
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN DŨNG
Tầng 3, Toà nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & TRANG TRÍ NỘI NGOẠI THẤT HOMIEDECOR

Mã số thuế: 0318550728
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN DUY
63 Đường Tân Chánh Hiệp 03, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LEARA

Mã số thuế: 0318550943
Người đại diện: LÂM QUÍ ĐÌNH
12 Đường số 12, Khu phố 10, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ KHÁCH SẠN & DỊCH VỤ MANDALA

Mã số thuế: 0110776412
Người đại diện: Tạ VăN THọ
Tầng M, TTTM Grand Plaza, Số 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Y TẾ & GIÁO DỤC ĐA PHÚC

Mã số thuế: 0110775289
Người đại diện: TRẦN VĂN HỒNG
Số 72 Miếu Thờ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM & DT THỜI TRANG

Mã số thuế: 0110776099
Người đại diện: Lê Thế Hữu
Số 238 phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

HTX AN PHÚ

Mã số thuế: 2500472533
Người đại diện: Đỗ Mạnh Cường
Thôn Mỹ Đô, Xã Tân Phong, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MẠNG ADS

Mã số thuế: 0110776123
Người đại diện: LÊ ĐỨC MINH
Số 78, Ngõ 80, đường Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN TÂM LINH VIỆT

Mã số thuế: 0110776204
Người đại diện: HOÀNG QUỐC HIỆU
Số 15-17 phố Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯƠNG CHÂU

Mã số thuế: 0110776236
Người đại diện: DƯƠNG THỊ LOAN
Số 3 Khu văn phòng Hồng Hà, ngõ 109 đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ 9FOOD VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110776243
Người đại diện: ĐINH CHÍ CƯỜNG
Số 35 Phố Cự Lộc, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC, CHẾ BIẾN KIM LOẠI MÀU NGỌC LINH

Mã số thuế: 4700293373
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC NINH
Bản Cuôn II, Xã Ngọc Phái, Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN LÂM SẢN MINH KHUÊ

Mã số thuế: 4700293380
Người đại diện: LÊ XUÂN NHUẬN
Thôn Lũng Điếc, Xã Bành Trạch, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THÀNH TÍN NINH THUẬN

Mã số thuế: 4500667335
Người đại diện: KIỀU QUỐC TRƯƠNG
Thôn Thành Tín, Xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG THIÊN TÂN

Mã số thuế: 2500721638
Người đại diện: LƯU GIANG TÙNG
Tổ 2, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TRẦN NGHI

Mã số thuế: 0318550686
Người đại diện: TRẦN THỊ TRÂM ANH
525/34 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ ĐỒNG QUẾ

Mã số thuế: 2500484761
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK TT TAM SƠN

Mã số thuế: 2500484659
Người đại diện:
Chi cục thuế Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ HẢI LỰU

Mã số thuế: 2500484747
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ NHÂN ĐẠO

Mã số thuế: 2500484779
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ LÃNG CÔNG

Mã số thuế: 2500484698
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ ĐÔN NHÂN

Mã số thuế: 2500484786
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÔNG TY TNHH XIN YOU HUA

Mã số thuế: 1301132795
Người đại diện: DƯƠNG HOÀNG YẾN
Số 872B Ấp 2, Xã Phú Nhuận, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ BẠCH LƯU

Mã số thuế: 2500484722
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ PHƯƠNG KHOAN

Mã số thuế: 2500484793
Người đại diện:
chi cục thuế huyện Sông Lô, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ QUANG YÊN

Mã số thuế: 2500484715
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện Sông Lô, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÔNG TY TNHH TM DV VẬN TẢI THẢO UYÊN

Mã số thuế: 3703223051
Người đại diện: NGUYỄN VĂN ÚT
Số C9/23, đường N5, KDC Thuận Giao, khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG QUANG MINH

Mã số thuế: 0318552901
Người đại diện: TRẦN QUANG MINH
154/20 Đường TCH 10, Khu Phố 9, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ TÂN LẬP

Mã số thuế: 2500484828
Người đại diện:
Chi cục thuế huyện sông lô, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

CÁN BỘ UNT - ĐỘI KK.XÃ NHẠO SƠN

Mã số thuế: 2500484835
Người đại diện:
chi cục thuế huyện sông lô, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

ĐỘI THANH TRÙ

Mã số thuế: 2500487875
Người đại diện:
Thanh Trù, Xã Thanh Trù, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI ĐOÀN KẾT SOLAR

Mã số thuế: 0110768228
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC TOÀN
Số nhà 10B13, Tổ 7, Khu 918, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TĐ LAND NHÀ ĐẤT BẮC HÀ

Mã số thuế: 5300824818
Người đại diện: LÊ HUY ĐỨC
Số nhà 150 đường Ngọc Uyển, Thị Trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam