0315995824 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GP VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GP VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | GP VIETNAM GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GP VN GROUP JSC |
Mã số thuế | 0315995824 |
Địa chỉ | 142 đường số 28, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH VŨ HẢI PHƯƠNG |
Điện thoại | 0946113443 |
Ngày hoạt động | 2019-11-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315995824 lần cuối vào 2023-12-19 17:23:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết : Trồng cây gia vị lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1910 | Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết : Sản xuất khí công nghiệp. Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết : Sản xuất mỹ phẩm. Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết : Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết : Nhiệt điện khí. Đện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết : Phân phối điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết : Xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Tiêu hủy rác thải không độc hại bằng công nghệ đốt cháy hoặc tiêu hủy dẫn đến sản xuất điện hoặc các nhiên liệu thay thế, khí đốt sinh học, tro hoặc các sản phẩm cho mục đích sử dụng khác. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Tiêu hủy rác thải độc hại (rác thải công nghiệp, rác y tế) bằng công nghệ đốt cháy hoặc tiêu hủy dẫn đến sản xuất điện hoặc các nhiên liệu thay thế, khí đốt sinh học, tro hoặc các sản phẩm cho mục đính sử dụng khác |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết : Bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) máy móc thiết bị và phụ tùng khác. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết : Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) máy móc thiết bị và phụ tùng khác. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) nhiên liệu cứng, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp ( không tồn trữ hoá chất ) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |