0315982945 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN XU DING
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN XU DING | |
---|---|
Tên quốc tế | XU DING ELECTROMECHANICAL AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0315982945 |
Địa chỉ | 286/6 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CHENG, CHI-CHUN Ngoài ra CHENG, CHI-CHUN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936879168 |
Ngày hoạt động | 2019-10-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0315982945 lần cuối vào 2024-06-20 09:28:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 884-885) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 633) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 633) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa đồ cá nhân (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 633) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 885) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (CPC 5131) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (CPC 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện (CPC 5134) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 5133) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (CPC 5134) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng cầu, đường (CPC 513) |
4291 | Xây dựng công trình thủy (CPC 5133) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (CPC 5136) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ (CPC 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (CPC 5161) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (CPC 5169) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thương mại (CPC 515) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 63252) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 845) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 633) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 633) |