0315977335 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂM MINH PHONG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂM MINH PHONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0315977335 |
Địa chỉ | 44/2 Ấp 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LỰC Ngoài ra NGUYỄN VĂN LỰC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0934785910 |
Ngày hoạt động | 2019-10-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315977335 lần cuối vào 2023-12-19 18:44:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) ( trừ tẩy, nhuộm, hồ , in , gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ( không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu, bao bì catoon ( không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ( trừ gia công cơ khí; tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ - Chi tiết: xây dựng, duy tư, bảo dưỡng các công trình giao thông đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình công nghiệp,xây dựng công trình dân dụng,thuỷ lợi, nhà máy thuỷ điện.Xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường dây, trạm biến áp đến 220 KV.Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống âm thanh, hệ thống chiếu sáng, hệ thống dây cáp điện mạng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy,camera quan sát, hệ thống chống sét, thang máy, cầu thang tự động,cửa tự động , cửa kính, mặt dựng alu, bảng hiệu, hộp đèn, áp phích |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và da giả, bán buôn văn phòng phẩm, bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, khăn giấy, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, đèn và bộ đèn |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : bán buôn sắt thép ( trừ buôn bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất công nghiệp ( không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn tơ sợi, dệt, phụ liệu may mặc. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại ( không hoạt động tại trụ sở), bán buôn cao su, hạt nhựa, nhựa đường, bột giấy, giấy , bao bì, khuôn mẫu |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : Lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ hàng hải, kiểm đếm hàng hóa, môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, đại lý tàu biển, kinh doanh vật tải đa phương thức ( trừ vật tải đường hàng không), hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà có phòng cho khách du lịch thuê ( Không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn ( Không hoạt động tại trụ sở) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống - (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế điện công trình công nghiệp. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : (trừ thiết kế xây dựng công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( trừ cho thuê lại lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác - (trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim ảnh, sự kiện) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật |