0315959992 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TÔN GIA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TÔN GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | TON GIA TRADING BUILD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TON GIA TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0315959992 |
Địa chỉ | Số 112 Đường số 11 , Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TÔN THẤT QUANG |
Ngày hoạt động | 2019-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0315959992 lần cuối vào 2023-12-19 20:00:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản), (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe cứu hỏa, xe nâng, xe chuyên dụng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy vệ sinh công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng thủy lực, khí nén, tự động hóa; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành dầu khí; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ cơ khí cầm tay, máy cơ khí, máy công cụ, móc cẩu, cáp, xích, bù lon đai ốc, vòng đệm, van cơ khí, dầu khí, đầu nối, khớp nội thủy lực, thiết bị nhà bếp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn đồ ngũ kim, ống nhựa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ vận hành và quản lý tòa nhà, chung cư; Tư vấn , môi giới bất động sản . |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn về khoa học kỹ thuật xây dựng. Khảo sát địa chất công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, kiểm tra chứng nhận sự phù hợp. Thí nghiệm cơ học đất vật liệu xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Đo đạc địa chính. Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế thoát nước mưa, nước thải dọc tuyến. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế: cấp, thoát nước công trình xây dựng, kết cấu công trình cầu, đường bộ, thoát nước mưa, nước thải dọc tuyến, kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu đường bộ. Lập dự án đầu tư. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình dân dụng – công nghiệp, thủy lợi – thủy điện, cầu đường bộ - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Thẩm tra an toàn giao thông đường bộ - Thiết kế công trình thủy lợi, cấp thoát nước - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra tổng dự toán công trình; thiết kế hệ thống PCCC cho công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật; thẩm tra thiết kế hệ thống PCCC cho công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ, tài chính - kế toán) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ, tài chính - kế toán) |