0315958533 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÁT GIA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÁT GIA | |
---|---|
Mã số thuế | 0315958533 |
Địa chỉ | Số 58 Đường liên khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ XUÂN HUỲNH LONG |
Điện thoại | 0933102494 |
Ngày hoạt động | 2019-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0315958533 lần cuối vào 2023-12-19 20:04:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) ( không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng - ( không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu nhựa. Gia công ép nhựa (không sản xuất tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại. (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí các sản phẩm từ kim loại (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) (Không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia công phụ tùng xe đạp; xe gắn máy, vật dụng dùng trong nhà bếp, xe đạp, phụ tùng xe ô tô, linh kiện nội thất xe ô tô các loại; các sản phẩm linh kiện cơ khí, các loại phụ kiện, linh kiện, sản phẩm đồ gia dụng trang trí nội thất và ngoại thất. Sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại. (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: Gia công, chế tạo máy móc, thiết bị. (Không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công thiết bị phụ tùng máy móc cơ khí, khuôn mẫu (không rèn, đúc, cán kéo kim loại, dập cắt, gò, hàn sơn, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ - thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế tạo máy |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi Tiết : Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng, Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí ( trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước ) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, văn phòng phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội ngoại thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; thiết bị điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn giấy và sản phẩm từ giấy; - Bán buôn mực in. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tổ yến các loại: tổ yến thô, tổ yến đã tinh chế, tổ yến tươi; Bán lẻ nấm linh chi, nhân sâm các loại; Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ mật ong các loại (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ; bán lẻ đồ trang trí nội thất bằng gỗ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - ( trừ vận chuyển hóa lỏng) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển và đường hàng không. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Các hoạt động vệ sinh thông thường (không chuyên dụng) cho tất cả các loại công trình như: văn phòng, căn hộ (hoặc nhà riêng), nhà máy, cửa hàng; các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác, những hoạt động này chủ yếu là vệ sinh bên trong các công trình mặc dù chúng có thể bao gồm cả vệ sinh bên ngoài như cửa sổ hoặc hành lang |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở ) |