0315947556 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HAVICONEX
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HAVICONEX | |
---|---|
Tên quốc tế | HAVICONEX SERVICE TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAVICONEX SERVICE TRADING INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0315947556 |
Địa chỉ | 88 Nguyễn Văn Săng, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HOÀNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-10-09 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315947556 lần cuối vào 2024-06-20 09:27:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn nhân sâm và các sản phẩm từ sâm, nấm linh chi và các sản phẩm từ nấm linh chi (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, ngành cơ khí, ngành xăm thẩm mỹ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết Định 64/2009/QĐ- UBND ngày 31/07/2009 và Quyết Định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé xe, vé tàu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: tư vấn du học |