0315882080 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUANG ĐĂNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUANG ĐĂNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0315882080 |
Địa chỉ | Số 40 Đường số 8,Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Phan Văn Mến |
Điện thoại | 0902478556 |
Ngày hoạt động | 2019-09-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0315882080 lần cuối vào 2023-12-20 01:25:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất và gia công giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải giấy tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết : sản xuất găn tay cao su các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công nhựa và các sản phẩm từ nhựa (không hoạt động tại trụ sở) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dụng cụ, thiết bị trường học, các loại giấy than, sản xuất than đá; Sản xuất silicon (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp. Sửa chữa thiết bị đo đạc bản đồ, thiết bị khảo sát xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết : Sửa chữa các loại thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, báo trộm, camera, hệ thống điều hòa không khí ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà Nước) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô, xe công nghiệp, xe ủi, xe xúc, xe lăn, xe kéo, xe tải, xe cẩu, xe cơ giới; Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kí gửi hàng hóa, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình CChi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm.Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn giường tủ, bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và các vật phẩm về sinh trong các của hàng chuyên doanh. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn nhạc cụ. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, giấy dán tường; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn xe đạp và phụ tùng.Bán buôn đồ chơi trẻ em. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu ngành điện. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nước; Bán buôn bàn ghế, tủ văn phòng, bằng mọi chất liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax, thiết bị in ấn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm có liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) . Bán buôn khí đốt và các sản phẩm có liên quan (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, gang, inox; Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn đồ ngũ kim;Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất sử dụng trong công nghiệp, hóa chất nông nghiệp,hóa chất phụ gia xây dựng, chất phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn cao su. Bán buôn than đá. Bán buôn container. Bán buôn nhựa đường. Bán buôn giấy các loại (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy . Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn trò chơi, đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội); Bán buôn thiết bị dụng cụ trường học. Bán buôn vỏ chai thủy tinh (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép ;Bán buôn hạt nhựa, hạt nhựa PP; hạt pet; nhựa phế liệu; nhựa đường; nhựa tái sinh; Bán buôn nhựa nguyên sinh; Bán buôn nhựa và các sản phẩm ngành nhựa, inox; Bán buôn nguyên phụ liệu ngành nhựa ;Bán buôn giấy bìa, giấy nhăn, giấy dán tường, giấy để in ấn hoặc để viết, giấy nền, giấy cuộn; Bán buôn silicon; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) ; Bán buôn cọc cừ tràm; cọc bê tông; cọc thép; Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất; Bán buôn than đá, than củi, than các loại; Bán buôn găn tay các loại phục vụ ngành Y tế công nghiệp chế biến thực phẩm bảo hộ lao động |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ khí hóa lỏng để vận chuyển) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim) |
5914 | Hoạt động chiếu phim (trừ sản xuất phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính; Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát thi công lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán và tổng dự toán -Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình giao thông -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện:Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng Công nghiệp -Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng .Thẩm tra Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng -Thiết kế công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông -Thiết kế phòng cháy chữa cháy. Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy -Thiết kế kết cấu các công trình Dân dụng, Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật.Thẩm tra Thiết kế kết cấu các công trình Dân dụng, Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch xây dựng.Thiết kế kiến trúc công trình.Thiết kế nội ngoại thất công trình.Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng , thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình.Thẩm tra Thiết kế nội ngoại thất công trình. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng .Khảo sát địa chất công trình; Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy, tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy, tư vấn kiểm tra về phòng cháy chữa cháy, tư vấn kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy, tư vấn thiết kế hệ thống chống sét, hệ thống gas, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống điện cho công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án và quản lý dự án công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công. Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất, thiết kế website, thiết kế đồ họa; Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe các loại. Cho thuê xe ô tô |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê trang thiết bị, đồ bảo hộ lao động; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển; Cho thuê thiết bị âm thanh, truyền hình, thiết bị ghi hình và thiết bị thông tin liên lạc chuyên mô |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ, vệ sỹ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật chi tiết: Dạy piano, ghita và dạy các môn âm nhạc khác. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Tư vấn du học |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |