0315838331-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GIA TỘC RỒNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GIA TỘC RỒNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0315838331-002 |
Địa chỉ | 118/34A Miếu Gò Xoài, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC TUẤN ( sinh năm 1984 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra NGUYỄN NGỌC TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2023-01-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315838331-002 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm, nông sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ dưỡng. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng); Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị y tế, thiết bị hỗ trợ sức khỏe, thiết bị gia dụng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, công nghệ ứng dụng, đồ gia dụng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện đúng theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm bổ dưỡng; Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm công nghệ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành). |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; Bán lẻ thuốc về bệnh HIV/AIDS (trừ dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán lẻ bao cao su (trừ mua bán vàng miếng); Bán lẻ đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng); Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ nông sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình; Sản xuất phim (có nội dung được phép lưu hành); Sản xuất phim quảng cáo, viết kịch bản và dựng phim quảng cáo (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm. Viết các chương trình phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm y tế. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức lễ hội, sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám nội tổng quát, phòng khám bác sĩ gia đình, phòng khám đa khoa, phòng khám, điều trị HIV/AIDS, hoạt động của phòng khám nha khoa, phòng khám chuyên khoa mắt, phòng khám chuyên khoa tai mũi họng, phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt, phòng khám chuyên khoa ngoại tổng hợp, phòng xét nghiệm; phòng khám chuyên khoa nội tổng hợp, phòng khám chuyên khoa phẩu thuật thẩm mỹ, phòng khám chuyên khoa da liễu, phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng, phòng khám chuyên khoa phụ sản, phòng khám chuyên khoa nhi; phòng khám nam học; phòng khám chuyên khoa ung bướu; phòng chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang, hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cơ sở y tế tiêm chủng vắc xin, cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp, cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà; Tư vấn, xét nghiệm về bệnh HIV/AIDS, ARV, Giang mai các bệnh về sức khỏe; Tư vấn và phát hiện sớm Lao, Viêm gan siêu vị B/C, các bệnh lây qua đường tình dục khác; Tư vấn và hỗ trợ điều trị covid-19, Đậu mùa khỉ, cúm A; Tư vấn và phát hiện sớm phụ thuộc chất gây nghiện; Hỗ trợ điều trị sức khỏe tâm thần; Tư vấn thay đổi hành vi có hại sức khỏe; Tư vấn sức khỏe tình dục (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Nhà dưỡng lão có sự chăm sóc điều dưỡng (trừ khám chữa bệnh và lưu trú bệnh nhân) |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện (trừ khám chữa bệnh và lưu trú bệnh nhân) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già (trừ khám chữa bệnh và lưu trú bệnh nhân) |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác Chi tiết: Tư vấn cách nhận biết có nguy cơ bị bạo hành. |