0315833291-002 - CHI NHÁNH SỐ 2 - CÔNG TY TNHH TM DV VẬN TẢI THIÊN PHÚ
CHI NHÁNH SỐ 2 - CÔNG TY TNHH TM DV VẬN TẢI THIÊN PHÚ | |
---|---|
Mã số thuế | 0315833291-002 |
Địa chỉ | 46C Đường Cá Lăng, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TÀI ( sinh năm 1976 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra TRẦN VĂN TÀI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2023-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315833291-002 lần cuối vào 2023-12-03 23:15:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất băng keo, màng PE; Sản xuất bao bì từ nhựa; Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)(trừ sản xuất ống nhựa) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vải muose, gối, ga trải giường, màn, rèm. |
3830 | Tái chế phế liệu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn vải. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu hạt nhựa, hạt đá các loại. Bán buôn, xuất nhập khẩu băng keo, màng PE (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí). Bán buôn bao bì nhựa, sản phẩm từ nhựa. Bán buôn phế liệu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bãi đậu xe; Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Hoạt động kho bãi thuộc sở hữu của đơn vị hoặc đơn vị thuê và tự điều hành |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |