0315830928 - CÔNG TY TNHH CHÉRI
CÔNG TY TNHH CHÉRI | |
---|---|
Tên quốc tế | CHÉRI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHÉRI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315830928 |
Địa chỉ | 270/23 Lê Đình Cẩn,Khu Phố 5, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ ĐẠI MINH Ngoài ra HỒ ĐẠI MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0942183095 |
Ngày hoạt động | 2019-08-05 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315830928 lần cuối vào 2024-06-20 09:26:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: sản xuất nước rửa chén .Sản xuất mỹ phẩm,xà phòng,chất tẩy rửa,làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất và tồn trữ hóa chất tại trụ sở).(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo qui định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bảo hiểm). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống không hoạt động tại trụ sở. |
4631 | Bán buôn gạo không hoạt động tại trụ sở. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn các loại hạt khô,bột khô các loại(trừ bán buôn các loại đậu).Bán buôn thực phẩm, thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm .Bán buôn nước rửa chén,thiết bị dụng cụ rửa chén (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn nguyên vật liệu làm mỹ phẩm (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở).((Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo qui định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động).Bán buôn cánh hoa khô,trà, trà khô các loại (Doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB Ngày 31/07/2009,quyết định 79/2009QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM . |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB Ngày 31/07/2009,quyết định 79/2009QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM . |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dầu nhớt và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh trừ bán lẻ bình gas,khí dầu mỏ hóa lỏng LPG,dầu nhớt cặn, vàng miếng,súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí ;trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở;thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND Ngày 31/07/2009 của UBND TPHCM và ,quyết định 79/2009QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TPHCM . |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch,nhà nghỉ du lịch ,nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê(không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: đại lý bảo hiểm. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn bất động sản;môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động,việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề(không hoạt động tại trụ sở). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn giáo dục. |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu trừ các hoạt động gây chảy máu. |