0315767930 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT S4M
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT S4M | |
---|---|
Tên quốc tế | S4M ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | S4M ENGINEERING CO., LTD |
Mã số thuế | 0315767930 |
Địa chỉ | Văn phòng 2, Tầng 8, Tòa nhà Pearl Plaza, Số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ LÊ HẢI YẾN |
Điện thoại | 0919 39 1689 |
Ngày hoạt động | 2019-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315767930 lần cuối vào 2024-06-20 09:26:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí các loại khuôn mẫu và chi tiết máy |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị, phụ tùng cơ khí, các chi tiết máy công, nông nghiệp, khuôn mẫu, các loại đồ sắt, thép hỗ trợ trong công nghiệp; Sản xuất động cơ điện, bơm nước các loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy phục vụ nông nghiệp và chăn nuôi; Sản xuất hệ thông thiết bị áp lực; Bồn áp lực, hệ thống đường ống, lò hơi |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá, máy và dây chuyền đóng gói tự động |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất hệ thống máy và robot đậu xe ô tô, máy xếp thùng lên pallet, máy đóng thùng carton, máy quấn nylon, máy bọc nylon, máy và robo xếp kho thông minh, máy chiếc rót thực phẩm lỏng, hệ thống băng tải, hệ thống xúc rửa đường ống, máy dán nhãn, máy phóng nhãn, máy đóng nút chai |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình nhà xưởng công nghiệp và dân dụng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, tự động hóa |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo bảo hộ lao động, nón, găng tay, mắt kính, ủng, tất vớ dùng trong lao động sản xuất |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng lpg, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; thực hiện theo quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh về phê duyệt |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (không kinh doanh đại lý truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình đường bộ; - Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống xử lý nước thải công trình xây dựng; - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế nhiệt, điện lạnh công trình công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Quản lý dự án, lập dự toán, tổng dự án công trình, kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng-công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ; - Tư vấn xây dựng; - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận phù hợp chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |