0315747719-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN CHUYỂN CƠ KHÍ HUY SƠN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN CHUYỂN CƠ KHÍ HUY SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 0315747719-001 |
Địa chỉ | 132 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỒNG SƠN Ngoài ra LÊ HỒNG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315747719-001 lần cuối vào 2024-06-20 09:28:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất gia công các mặt hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép ( không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công các sản phẩm cơ khí. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng khung kèo thép nhà xưởng và công trình xây dựng kỹ thuật dân dụng và công nghiệp khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp ráp tủ, cửa, kệ bằng nhôm kính-Lắp ráp hệ thống nhôm, kính công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt cầu thang,lan can, lắp đặt các thiết bị nội thất, sơn các kết cấu công trình dân dụng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha. Bán buôn dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre,nứa,gỗ cây,gỗ chế biến , Bán buôn xi măng. Bán buôn xi măng,gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn bê tông móng, nhựa đường; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khung kèo thép, Bán buôn phế liệu kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Trừ hoá lỏng khí để vận chuyển |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: dịch vụ cung ứng tàu biển. dịch vụ vệ sinh tàu biển và bồn chứa xăng dầu (trừ tẩy, nhuộm, luyện cán cao su, tái chế phế thải, thuộc da tại trụ sở) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistics; Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu các loại máy móc, khuôn mẫu phục vụ ngành nông nghiệp, công nghiệp. Thiết kế tạo mẫu hàng giả gỗ mỹ nghệ ( trừ tái chế phế thải, rèn, đúc, cán kèo kim loại, dập, cắt, hàn, sơn và xi mạ điện) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng thủ công mỹ nghệ |