0315690822 - CÔNG TY TNHH MTV SCHREIBER ENGINEERING
CÔNG TY TNHH MTV SCHREIBER ENGINEERING | |
---|---|
Tên quốc tế | SCHREIBER ENGINEERING MTV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SCHREIBER ENGINEERING MTV CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315690822 |
Địa chỉ | 75B, đường 15, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO |
Điện thoại | 0918491844 |
Ngày hoạt động | 2019-05-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315690822 lần cuối vào 2024-06-20 09:25:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối các công trình dân dụng như mạng lưới truyền năng lượng ở thành phố, các công trình phụ thuộc của thành phố |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết : Xây dựng đường ống và hệ thống nước : hệ thống tưới tiêu, bể chứa; xây dựng các công trình : hệ thống nước thải bao gồm cả sửa chữa các trạm bơm, khoan nguồn nước. Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối các công trình dân dụng như : các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông ở thành phố, các công trình phụ thuộc của thành phố. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối các công trình dân dụng như viễn thông ở thành phố, các công trình phụ thuộc của thành phố |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình trừ nhà cửa như: đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. Xây dựng đường hầm |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: các nhà máy lọc dầu |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: các xưởng hóa chất |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công viên xây dựng khác không phải nhà như: các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng như: dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo chống trộm, tín hiệu đèn và đèn đường phố; hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình (loại trừ: xây dựng đường truyền năng lượng và viễn thông) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ và máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội ngoại thất công trình (trừ khảo sát xây dựng). Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống điện công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc, kết cấu, hệ thống điện công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế hệ thống cấp thoát nước. Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động khảo sát hiện trạng công trình xây dựng. Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội- ngoại thất (trừ thiết kế xây dựng công trình) |