0315673707 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂN VIỆT
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN VIET MEDICAL EQUIPMENT AND MATERIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN VIET MEDICAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315673707 |
Địa chỉ | 549/13/1 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THÀNH TÂN ( sinh năm 1972 - Hậu Giang) |
Ngày hoạt động | 2019-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315673707 lần cuối vào 2023-12-20 16:17:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -(không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học -(không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện -(không hoạt động tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác -(không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp -(không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước -(không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải -chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực xử lý nước thải và các dự án liên quan đến kiểm soát ô nhiễm, bao gồm: - Khảo sát, thiết kế và thi công; - xây dựng, cung cấp thiết bị, lắp đặt và chạy thử; - Lập dự án, quản lý dự án, vận hành hệ thống xử lý nước thải và các công trình kỹ thuật khác; - Đào tạo kỹ thuật cho khách hàng (không cần bằng); - Các dịch vụ hỗ trợ, bảo dưỡng và sửa chữa; - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu -(không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác -chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực xử lý khí thải, chất thải rắn và các dự án liên quan đến kiểm soát ô nhiễm, bao gồm: Khảo sát, thiết kế và thi công, xây dựng, cung cấp thiết bị, lắp đặt và chạy thử; Lập dự án, quản lý dự án, vận hành hệ thống xử lý nước thải và các công trình kỹ thuật khác; Đào tạo kỹ thuật cho khách hàng (không cần bằng); Các dịch vụ hỗ trợ, bảo dưỡng và sửa chữa; Dịch vụ tư vấn kỹ thuật. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở -chi tiết: xây dựng nhà chức năng cho các hệ thống, công trình xử lý nước cấp, nước thải, chất thải rắn, khí thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng -chi tiết: thi công hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước cấp, nước thải, khí thải, chất thải rắn và các công trình phụ trợ; đường nội bộ, cây xanh, tường rào,... |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn vật tư tiêu hao,dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị viễn thông, máy vi tính, đồng hồ, điện thoại, máy fax. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách-báo-tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Chi tiết: Bán buôn vật tư y tế, thiết bị y tế, dụng cụ, thiết bị khoa học kỹ thuật và các thiết bị dụng cụ phục vụ cho chăm sóc sức khỏe. Bán buôn thiết bị tẩy trùng và xử lý môi trường; trang thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xử lý nước cấp, nước thải, rác thải, khí thải; kinh doanh máy móc, thiết bị xử lý môi trường(không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực y tế - xét nghiệm, hóa chất khác, thuốc tẩy trùng (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ cho xử lý ô nhiễm môi trường; bán buôn chế phẩm sinh học dùng trong xử lý môi trường. Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). (không hoạt động tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị y tế, vật tư tiêu hao, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý -(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thiết kế xây dựng labo xét nghiệm, phòng mổ, phòng X-quang và các công trình chuyên ngành y tế (trừ thiết kế xây dựng). Tư vấn môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, tư vấn chuyển giao công nghệ. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước). Thiết kế công trình cấp thoát nước, xử lý nước cấp, nước thải, khí thải, chất thải rắn. Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước, xử lý nước cấp, nước thải, khí thải, chất thải rắn. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật KDC. Lập dự toán công trình. tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp. (không hoạt động tại trụ sở). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -chi tiết: thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |