0315600191 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ WINGS
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ WINGS | |
---|---|
Tên quốc tế | WINGS SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | WINGS |
Mã số thuế | 0315600191 |
Địa chỉ | 223/22 Nơ Trang Long , Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC THƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2019-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315600191 lần cuối vào 2023-12-20 20:49:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, Bán buôn hàng kim khí điện máy (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị thẩm mỹ. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa; Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; Bán lẻ vật phẩm vệ sinh : Nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: bốc xếp hàng hóa đường bộ (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; gửi hàng; giao nhận hàng hóa; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |