0315591003 - CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN VÀ LÂM NGHIỆP Á CHÂU
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN VÀ LÂM NGHIỆP Á CHÂU | |
---|---|
Mã số thuế | 0315591003 |
Địa chỉ | Số 176A đường Gò Dầu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH ANH TÚ |
Điện thoại | 0903168268 |
Ngày hoạt động | 2019-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315591003 lần cuối vào 2024-06-20 09:24:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất cửa số, cửa chớp, khung cửa, sản xuất cầu thang, hàng rào chắn (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn (trừ in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và in tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất cửa nhựa, gia công cửa nhựa (không hoạt động tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Sản xuất kính nghệ thuật, quà lưu niệm, đèn, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng làm bằng thủy tinh, pha lê, gốm sứ, gỗ, sắt, đá (không sản xuất tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kim loại, cửa sổ, khung cửa, cửa chớp, cổng vách ngăn phòng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng chi tiết: Sản xuất khoá móc, khoá, chìa khoá, bản lề, phần cứng cho xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công cửa cuốn, cửa nhôm- inox, vì kèo, gia miêu, cầu thang, lan can; sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; sản xuất các sản phẩm đinh vít; sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công sản phẩm thủy tinh; Gia công sản phẩm kính, kính cường lực (trừ tái chế kính, thủy tinh); Sản xuất cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa ổ khóa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt nhôm kính |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: lắp đặt gương kính; lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác; Lắp đặt gương, kính; lắp đặt hệ thống cửa ra vào bằng nhôm, sắt, thép, kính cường lực |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, inox (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng, bán buôn sơn, véc ni, bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn kính, vật liệu ngành kính; Bán buôn vật gạch thủy tinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, vật liệu trang trí nội thất; Bán buôn cửa các loại. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. ( không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cửa cuốn, cửa nhôm- inox, cửa nhựa, cửa kính, vì kèo, gia miêu, cầu thang, lan can; Bán buôn sản phẩm nhựa composite, nhựa tổng hợp; Bán buôn các sản phẩm làm bằng nhôm kính. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào; Bán lẻ kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |