0315572995 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NAHY JSC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NAHY JSC | |
---|---|
Tên quốc tế | JSC NAHY INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | JSC NAHY |
Mã số thuế | 0315572995 |
Địa chỉ | 679 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM PHƯỚC THÀNH |
Điện thoại | 0909 296 464 |
Ngày hoạt động | 2019-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315572995 lần cuối vào 2023-12-20 22:23:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu, phụ liệu, vật tư phục vụ ngành dệt may (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động, sản xuất trang phục, sản xuất quần áo cho người lớn, trẻ em, sản xuất các đồ phụ kiện trang phục khác, sản xuất khẩu trang vải (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dungj tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không tẩy, nhuộm, hồ , in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất, gia công, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội, ngoại thất |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn, sản xuất găng tay , tất bảo hộ, sản xuất quần áo amiăng, quần áo bảo hộ, sản xuất các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt dây chuyền sản xuất nước tinh khiết; Lắp đặt hệ thống thiết bị xử lý môi trường: nước, rác, khí thải; các hệ thống thiết bị đồng bộ trong ngành nhựa, cao su, thực phẩm và hóa cơ bản; hệ thống thiết bị tự động hóa và điều khiển tự động cho dân dụng và công nghiệp. Lắp đặt, bảo trì các hệ thống cơ-điện-lạnh. Lắp đặt các thiết bị ngành dệt may. Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát, bảo vệ, chống trộm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi gới hàng hóa ( trừ đấu giá hàng hóa) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và hàng nội thất, Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, Bán buôn khẩu trang y tế, khẩu trang vải, Bán buôn thiết bị, dụng cụ y tế, bán buôn xà phòng thơm, nước rửa tay, Bán buôn dược phẩm , bán buôn bộ kit test. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, sắt hộp, sắt tấm, xà gồ thép, thép hình, tole. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng,bê tông . Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn ống nước, ống nhựa PVC, ống PPR, máy bơm nước, bồn nước. Bán buôn cửa gỗ, cửa nhựa PVC, cửa nhôm kính. Bán buôn chất phụ gia chống thấm công trình, phụ gia ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị camera quan sát, dây cáp mạng. Bán buôn nước đá,Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô (theo hợp đồng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình, Lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế máy móc và thiết bị; Giám sát thi công xây dựng cơ bản; Lập dự án đầu tư; Quản lý dự án, tư vấn đấu thầu; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự toán, Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường. Đo đạc bản đồ. Thẩm tra thiết kế, lập dự toán công trình. Quản lý dự án xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế điện các công trình đường dây và trạm. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; quản lý dự án; tư vấn đấu thầu; quan trắc lún; hoạt động đo đạc bản đồ; chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; thẩm tra hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; thẩm tra kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng. Thiết kế dây chuyền sản xuất nước tinh khiết. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế cảnh quan ngoài trời. Thiết kế sân vườn. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (không hoạt động tại trụ sở) |