0315551258 - CÔNG TY TNHH FINIFI
CÔNG TY TNHH FINIFI | |
---|---|
Tên quốc tế | FINIFI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FINIFI CO., LTD |
Mã số thuế | 0315551258 |
Địa chỉ | 323A Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THÀNH Ngoài ra TRẦN THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907955911 |
Ngày hoạt động | 2019-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315551258 lần cuối vào 2023-12-20 23:29:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, công trình đường bộ. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, nhà máy thủy điện; Nạo vét kênh, rạch, sông; Xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe tải, xe cơ giới. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác, săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện và nội thất ô tô, phụ tùng xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, dầu mỡ động thực vật khác, gia vị khác, thủy hải sản, thực phẩm công nghệ, đồ hộp, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước ngọt, nước hoa quả, rượu, bia; Bán buôn đồ uống có cồn và không cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi, quần áo may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn túi xách, thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác, nước hoa và hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, hàng kim khí điện máy, máy điều hòa không khí, sách, báo, tạp chí, đồ dùng trang trí nội thất, dụng cụ học sinh, văn phòng phẩm, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy khoan, máy nghiền đá, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, động cơ nổ, máy bay, máy dệt; máy móc, thiết bị máy văn phòng; máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị phụ tùng máy may; thiết bị, vật tư điện, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện và thiết bị mạch điện khác; máy móc, thiết bị cơ khí; máy nổ, máy phát điện, máy công - nông - ngư cơ và phụ tùng các loại; dụng cụ phòng cháy chữa cháy, tàu, xà lan, phao lưới đánh bắt hải sản; vật tư thiết bị ngành dầu khí, máy biến chế; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, dầu cách điện (trừ dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn hàng ngũ kim, inox, tole, sắt, thép, đồng , thau, nhôm, kim loại màu; Bán buôn kim loại quý khác; Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, thiết bị lắp đặt vệ sinh, ống nước, ống dẫn nước, khớp nối, vòi nước, cút chữ T, ống cao su, sơn, gỗ rừng trồng, gỗ nhập khẩu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư nguyên liệu sản xuất công nông nghiệp, hàng kim khí điện máy, hàng cơ điện lạnh, giấy, cao su, nhựa, nhựa đường, sản phẩm ngành nhựa, phân bón. Bán buôn phế liệu, thuốc trừ sâu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện - dầu khí. Bán buôn nguyên phụ liệu giày dép. Bán buôn đồng hồ điện kế, trụ điện, trụ sắt, trụ bê tông. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ kinh doanh khí hóa lỏng để vận chuyển) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Quản lý dự án tư vấn đấu thầu; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất nguồn nước, quản lý dự án; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công, khảo sát xây dựng, thiết kế công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện và chống sét công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế xây dựng hệ thống cấp, thoát nước. Thiết kế quy hoạch công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng và trạm biến áp. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |