0315505050-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EXCITER VIET NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN EXCITER VIET NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0315505050-004 |
Địa chỉ | 9B Kha Vạn Cân, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THẾ NGÀ Ngoài ra TRƯƠNG THẾ NGÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-11-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315505050-004 lần cuối vào 2023-12-16 06:27:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: sản xuất, gia công hàng dệt sẵn (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: may trang phục, gia công trang phục |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Chế biến lâm sản, đồ gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: sản xuất sơn nước và bột trét tường (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất bao bì từ plastic (không sản xuất tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất bảng hiệu quảng cáo (không sản xuất tại trụ sở) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: sản xuất dụng cụ thể thao (không sản xuất tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: sản xuất đồ chơ trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: sản xuất thiết bị y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thiết bị cơ khí - giáo dục - y tế (không sản xuất tại trụ sở), sản xuất đồ dùng gia dụng - gia đình trong nhà và ngoài trời (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn lương thực thực phẩm, nông lâm thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng may mặc, đồ dùng gia đình, hàng thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm, hàng trang trí nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn thiết bị cơ khí - giáo dục - y tế, bán buôn máy móc, vật tư nguyên liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn cao su, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng bằng ô tô |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế tạo mẫu |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (trừ kinh doanh massage, xoa bóp) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí chi tiết: dạy yoga, thể thao, thể dục, tập gym |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dạy nghề |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |