0315499833 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PANG PANG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PANG PANG | |
---|---|
Tên quốc tế | PANG PANG PRODUCTION TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PANG PANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315499833 |
Địa chỉ | Số 15, Đường 31F, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Thị Quỳnh Trâm |
Điện thoại | 0909 758 830 |
Ngày hoạt động | 2019-01-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315499833 lần cuối vào 2024-06-20 01:35:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hoa hồng (CPC 621) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông sản, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống (CPC 62226) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, hàng may mặc, giày dép (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng quần áo thời trang; Bán buôn, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. (CPC 622) (trừ kinh doanh dược phẩm). (trừ vật phẩm đã ghi hình; sách, báo và tạp chí). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc thiết bị và phụ tùng máy; Bán buôn, xuất nhập khẩu các máy móc thiết bị điện tử, điện lạnh, gia dụng; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị dụng cụ ngành thẩm mỹ (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phụ kiện thời trang; Bán buôn, xuất nhập khẩu sợi dệt; Bán buôn. xuất nhập khẩu phụ liệu ngành may; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị dụng cụ làm đẹp (CPC 622) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) (CPC 631) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các siêu thị, minimart, trung tâm thương mại, cửa hàng, bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội), đồ thể thao, lương thực thực phẩm (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). (CPC 632) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) (CPC 631) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) (CPC 631) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 631) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 6323) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (CPC 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (CPC 632) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (CPC 643-642) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).(CPC 643-642) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). (CPC 643) |