0315483470 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGA ANH KIM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGA ANH KIM | |
---|---|
Tên quốc tế | NGA ANH KIM SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0315483470 |
Địa chỉ | 3D4/2 Trần Văn Giàu, Ấp 3, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUẤN KIỆT Ngoài ra NGUYỄN TUẤN KIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0703964850 |
Ngày hoạt động | 2019-01-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315483470 lần cuối vào 2023-10-28 21:32:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ TCT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thi công cơ sở hạ tầng kỹ thuật; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu - Bán buôn thóc, lúa mì, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác kể cả loại dùng làm giống - Bán buôn hoa và cây (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) - Bán buôn động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn hàng thực phẩm công nghệ (Trừ bán buôn đường) Bán buôn thủy sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn cà phê; Bán buôn rau, củ, quả; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng, hạt tiêu, gia vị; Bán buôn nước tương, nước mắm; Bán buôn mì sợi, mì gói, bún gạo, bún tươi, phở ăn liền; Bán buôn thực phẩm đóng hộp; Bán buôn mít sấy, khoai môn sấy, khoai lang sấy; Bán buôn thực phẩm khác (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn sản phẩm nhựa. Bán buôn nguyên vật liệu, vật tư ngành nhựa, hạt nhựa. Bán buôn hóa chất ngành nhựa (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh, không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn vật tư ngành in; Bán buôn nhựa tổng hợp; Bán buôn hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở), Bán buôn phân bón (không tồn trữ hoác chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Xếp dỡ hàng hóa |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Thiết kế trang web |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê động cơ, dụng cụ máy, máy móc công nghiệp; Cho thuê gian hàng triển lãm, hội chợ |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ dịch thuật, soạn thảo văn bản (không mang tính chất pháp lý), đánh máy |