0315475536 - CÔNG TY TNHH TM DV VIỄN THÔNG MINH CHÂU
CÔNG TY TNHH TM DV VIỄN THÔNG MINH CHÂU | |
---|---|
Mã số thuế | 0315475536 |
Địa chỉ | 27/25/19A Nguyễn Văn Săng, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ THỊ MAI ( sinh năm 1989 - Quảng Ngãi) |
Ngày hoạt động | 2019-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0315475536 lần cuối vào 2024-06-20 01:35:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Trừ thuộc da, tẩy nhuộm hồ in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Sản xuất gia công hàng may mặc (Trừ thuộc da, tẩy nhuộm hồ in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất khung sườn kim loại cho xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phê thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phê thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt chi tiết: Xây dựng đường sắt (bao gồm cầu đường sắt). Xây dựng đường hầm sắt. Xây dựng đường tàu điện ngầm. Sơn đường sắt. Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông; sơn đường và các hoạt động sơn khác; lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự. Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt). Xây dựng hầm đường bộ. Xây dựng đường cho tàu điện ngầm |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác chi tiết: Xây dựng đường ống |
4291 | Xây dựng công trình thủy chi tiết: Xây dựng công trình thủy như: đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống; đập và đê |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng đường hầm. Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong xây dựng và xây dựng dân dụng; hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phê thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng nền mòng của tòa nhà, cọc đóng, ép cọc bê tông, cọc vữa, thi công cọc nhồi, cọc barét, đào tường vây, khoan gia công tạo lỗ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn sữa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sim, card, thẻ cào, bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn điện thoại, bán buôn van và ống điện tử. Bán buôn thiết bị bán dẫn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị, thiết bị xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phê thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng.Bán buôn gạch xây, ngỏi, đá, sỏi. Bán buôn kính xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |