0315453973 - CÔNG TY TNHH TMT GROUP
CÔNG TY TNHH TMT GROUP | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TMT GROUP |
Mã số thuế | 0315453973 |
Địa chỉ | B4/15B Quốc lộ 1A, ấp 2, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH TIÊN Ngoài ra TRẦN MINH TIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315453973 lần cuối vào 2023-12-21 13:00:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: tạo hạt, bằm, tái chế, tẩy, rữa nhựa phế liệu, nhựa chính phẩm (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: gia công lắp ráp kính xây dựng, nhôm thành phẩm các loại (cửa đi, cửa sổ, vách ngăn, mặt dựng tủ các loại), sắt, thành phẩm các loại (cửa đi, cửa sổ, lan can cầu thang, kệ bếp), inox, thành phẩm các loại (lan can cầu thang, kệ bếp) (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị, bồn, đường ống, trụ bơm ngành xăng dầu (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn thiết bị phụ tùng ô tô. bán buôn, bán lẻ thiết bị phụ tùng ô tô, mô tô, nội thất ô tô và mô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn giường, tủ, bàn ghế; bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất; bán buôn quạt điện; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động, máy móc, thiết bị chống trộm, camera quan sát, thiết bị ghi âm, ghi hình, chống sét |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán buôn vật liệu xây dựng. bán buôn các loại gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn các sản phẩm từ plastic (trừ bán buôn phế liệu) |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: bán buôn quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán lẻ thủy sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ kính xây dựng, đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình (trừ mua bán vàng miếng) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản; dịch vụ quản lý bất động sản; dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: đóng gói bao bì (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |