0315426176 - CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO AGRIBEST
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO AGRIBEST | |
---|---|
Tên quốc tế | AGRIBEST AGRICULTURAL HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AGRIBEST AGRICULTURAL HIGH TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 0315426176 |
Địa chỉ | 39D/302D1 Đường Lê Ngã, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐĂNG TIÊN KỲ |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2018-12-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315426176 lần cuối vào 2024-06-20 09:23:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi thú y (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn nuôi trồng thủy hải sản và thú y (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, xuất, nhập khẩu, khảo nghiệm, kiểm nghiệm, vắc xin, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y cho động vật trên cạn và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vôi (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành thủy sản, thú y (không hoạt động tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn, các nguyên liệu ngành thú y và thủy sản, thức ăn bổ sung dinh dưỡng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành thủy sản, thú y. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vôi. Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn chế phẩm sinh học. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy phần mềm. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vôi. Bán lẻ hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán lẻ thức ăn, chế phẩm sinh học, các nguyên liệu ngành thú y và thủy sản, thức ăn bổ sung dinh dưỡng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình phần mềm |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu phát triển và chuyển giao công nghệ vào cuộc sống. Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ nuôi trồng thủy hải sản và thú y. |