0315415350 - CÔNG TY TNHH UNCLE LONG
CÔNG TY TNHH UNCLE LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | UNCLE LONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UNCLE LONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315415350 |
Địa chỉ | 110/16 Đường Số 5, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Hà Thanh Long |
Ngày hoạt động | 2018-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315415350 lần cuối vào 2023-12-14 15:25:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc, quần áo (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất gia công hàng nội ngoại thất (trừ chế biến gỗ). Sản xuất, gia công hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ nhựa (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh chi tiết: Sản xuất, gia công thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở). |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm gốm sứ (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy móc thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ chế biến gỗ) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan chi tiết: Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, bạc, kim loại quý, ngọc trai, pha lê (trừ mua bán vàng miếng) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Thi công nội ngoại thất công trình |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn cà phê hạt, bột; Bán buôn thực phẩm tươi sống hoặc đã qua chế biến (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép, quần áo thời trang |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng nội ngoại thất; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm); Bán buôn đồ trang sức, mắt kính thời trang; Bán buôn đèn các loại; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị trong lĩnh vực trang trí nội ngoại thất; Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị chiếu sáng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ, bán buôn bạc và kim loại quý khác (trừ mua bán vàng miếng); Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn ngọc trai, pha lê, đá quý và vật phẩm phong thủy; Bán buôn các sản phẩm từ kim loại, nhựa, thủy tinh; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán lều, cờ và đồ dùng dã ngoại |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |