0315411902 - CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ SẢN XUẤT PHÂN BÓN VIỆT MỸ
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ SẢN XUẤT PHÂN BÓN VIỆT MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET MY IMPORT EXPORT AND PRODUCTION FERTILIZER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP PHÂN BÓN VIỆT MỸ |
Mã số thuế | 0315411902 |
Địa chỉ | Số 108 Ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ THANH THÚY Ngoài ra PHẠM THỊ THANH THÚY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 090 6114216 |
Ngày hoạt động | 2018-11-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315411902 lần cuối vào 2023-12-21 05:47:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai; - Sản xuất nước khoáng thiên nhiên (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp – nông nghiệp – phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán phân bón. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thóc, ngô, lúa mỳ và các loại hạt ngũ cốc (trừ các loại đậu). Bán buôn gỗ rừng trồng. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn hạt giống (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. Bán buôn nước uống tinh khiết đóng chai; - Bán buôn nước khoáng thiên nhiên. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy nông nghiệp và phụ kiện máy nông nghiệp. Bán buôn vật tư nông nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, nhớt hộp, nhớt thùng các loại (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp. Bán buôn phân bón. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn hạt nhựa . Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật. (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên; nước uống tinh khiết đóng chai |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ phân bón (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thư du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghĩ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (không kinh doanh tại thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và các dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (Không hoạt động tại trụ sở). |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Không hoạt động tại trụ sở). |
8521 | Giáo dục tiểu học (Không hoạt động tại trụ sở). |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (Không hoạt động tại trụ sở). |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (Không hoạt động tại trụ sở). |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ, dạy kỹ năng đàm thoại; Đạo tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Karaoke, Kinh doanh vũ trường (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh) |