0315398602 - CÔNG TY TNHH AN THÀNH PHÚC
CÔNG TY TNHH AN THÀNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | AN THANH PHUC COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0315398602 |
Địa chỉ | Số 70 Đường số 12, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN |
Điện thoại | 0973490492 |
Ngày hoạt động | 2018-11-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315398602 lần cuối vào 2023-12-19 20:20:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH PAN FORM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (chính) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; - Xây dựng đường cho tàu điện ngầm |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện-cơ điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình thủy lợi. Lập báo cáo nghiên cứu khả thidự án. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi. Tư vấn xây dựng: tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán và dự toán công trình, quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi. Hoạt động đo đạc bản đồ. Chứng nhận đủ đảm bảo điều kiện kết cấu công trình |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: làm sạch mặt bằng xây dựng; vận chuyển đất: đào, lắp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện; chuông báo cháy; hệ thống chống trộm; đường dây thông tin liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại cấc công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thao đổi, bảo dưỡng và sửa chữa (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt thiết bị nội thất; Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các tòa nhà hoặc các công trình khác như: lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm; lót ván sàn hoặc các loại phủ sàn bằng gỗ khác; Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến, giấy dán tường |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (trừ thuê máy móc và thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn yến sào và các sản phẩm từ yến sào. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Thiết bị vệ sinh như: bò tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ dứ vệ sinh khác, dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ yến sào và các sản phẩm từ yến sào trong cửa hàng chuyên doanh. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm; màng và rèm, vật liệu phủ tường, phủ sàn |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm; màng và rèm, vật liệu phủ tường, phủ sàn |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm sứ, hàng thủy tinh; thiết bị gia dụng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản; Môi giới, sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ; Thiết kế máy móc và thiết bị; Giám sát thi công, xây dựng cơ bản; Thiết kế và phác thảo công trình, Thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện-cơ điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình thủy lợi. Lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi. Tư vấn xây dựng: tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán và dự toán công trình, quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ. Chứng nhận đủ đảm bảo điều kiện kết cấu công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và các thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; sơn, véc ni và sơn bóng; vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; gạch lát sàn, gạch ốp tường |