0315389421 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TOP CAPITAL GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TOP CAPITAL GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | TOP CAPITAL GROUP INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | TOP CAPITAL |
Mã số thuế | 0315389421 |
Địa chỉ | 270 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ DUY KIÊN Ngoài ra ĐỖ DUY KIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02854161413 |
Ngày hoạt động | 2018-11-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315389421 lần cuối vào 2023-12-17 19:28:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng, cột đá (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vôi (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, ống-cột-cọc bê tông; sản xuất vữa (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung nhà, cấu kiện thép các loại; sản xuất đế cột, cửa rào (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí (không: sản xuất, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Giám sát thi công công trình dân dụng-công nghiệp: xây dựng và hoàn thiện. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn ngô và các loại ngũ cốc; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ lúa, thóc, gạo, đường mía, đường của cải, gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm công nghệ; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn gốm sứ, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị y tế, phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng - ngành in. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), bao bì |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND thành phố Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bản lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, linh kiện trò chơi điện tử. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Lập dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế, lập dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (trừ kinh doanh massage, xoa bóp) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê may móc, thiết bị xây dựng. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (không hoạt động tại trụ sở). |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại trụ sở). |
8521 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở). |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (không hoạt động tại trụ sở). |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (không hoạt động tại trụ sở). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp; dạy nghề; đào tạo dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |
8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở). |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở). |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở). |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ câu lạc bộ bắn súng) (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (Trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |