0315386727-001 - CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM FRESH & YUM
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM FRESH & YUM | |
---|---|
Mã số thuế | 0315386727-001 |
Địa chỉ | 63/14 Lê Văn Sĩ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU BA Ngoài ra NGUYỄN THỊ THU BA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315386727-001 lần cuối vào 2023-12-18 03:50:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nông sản tươi, nông sản chế biến; Sản xuất bao bì từ phụ phẩm nông nghiệp (rơm rạ, vỏ, lá cây); Sản xuất ống hút bột, rau củ, ống hút giấy, ống hút gạo, ly giấy, quai xách bằng cói; Sản xuất trái cây sấy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây, nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nông sản tươi, nông sản chế biến (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, củ tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép, quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác, mì, bún, nui và các sản phẩm làm từ gạo, bột gạo, bột mì, bột sắn, trái cây sấy (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì từ phụ phẩm nông nghiệp (rơm rạ, vỏ, lá cây), ống hút bột, rau củ, ống hút giấy, ống hút gạo, ly giấy, quai xách bằng cói; Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn sản phẩm khác từ gỗ, sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt, thủy sản, rau, củ tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép, quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác, mì, bún, nui và các sản phẩm làm từ gạo, bột gạo, bột mì, bột sắn, trái cây sấy (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nông sản tươi, nông sản chế biến (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 của ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 của ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh); Bán lẻ bao bì từ phụ phẩm nông nghiệp (rơm rạ, vỏ, lá cây), ống hút bột, rau củ, ống hút giấy, ống hút gạo, ly giấy, quai xách bằng cói; Bán lẻ bao bì các loại; Bán lẻ sản phẩm khác từ gỗ, sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc trừ sâu và bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |