0315310439-002 - CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH DELAS
CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH DELAS | |
---|---|
Mã số thuế | 0315310439-002 |
Địa chỉ | 284 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN TĨNH ( sinh năm 1991 - Vĩnh Phúc) Ngoài ra HOÀNG VĂN TĨNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02839485727 |
Ngày hoạt động | 2023-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315310439-002 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết:Xay xát và đánh bóng gạo.Xay xát các mặt hàng nông sản.Xay xát,chế biến và gia công chế biến lương thực,lau bóng gạo |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất nước mắm, nước tương, tương ớt, thạch rau câu, sản xuất trà, sản xuất cà phê. Rang xay cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). Đại lý phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hàng nông sản. bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. bán buôn hạt, ngũ cốc, hoa quả khô |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bánh kẹo; bán buôn phụ gia chế biến thực phẩm, hương liệu thực phẩm; bán buôn bột ngọt, dầu ăn; bán buôn thực phẩm công nghệ, bột dùng chế biến thực phẩm. bán buôn thực phẩm chức năng, bán buôn cà phê. bán buôn trà |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát, bia, rượu (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. bán buôn mỹ phẩm, bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn vật tư máy móc thiết bị ngành chế biến lương thực, thực phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản; bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mảnh) (không tồn trữ hóa chất). bán buôn thực phẩm chức năng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: bán lẻ hạt, ngũ cốc, hoa quả khô |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ trà, bán lẻ cà phê (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng, kho bãi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp chi tiết: Giaó dục nghề nghiệp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường, quán bar) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |