0315275544 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TÂN GIA PHÁT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TÂN GIA PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN GIA PHAT PRODUCTION TRADING EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN GIA PHAT PRODUCTION TRADING EQUIPMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315275544 |
Địa chỉ | 320/25B Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HÒA ( sinh năm 1976 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0909 970 077 |
Ngày hoạt động | 2018-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315275544 lần cuối vào 2024-01-02 19:44:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp lò hơi nước; Sản xuất, lắp ráp các thiết bị phụ gắn với lò hơi nước như: Bộ phận góp hơi và tích lũy hơi, bộ phận làm sạch cặn nước, bộ phận phục hồi khí và dụng cụ cạo cặn lò hơi |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Không hoạt động tại trụ sở) |
2652 | Sản xuất đồng hồ Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp đồng hồ lưu lượng trong ngành kinh doanh xăng dầu |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén Chi tiết: Sản xuất máy phay, máy tiện, máy bào, máy rèn, máy đúc, máy dập, máy mài, máy đóng, may khoan |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy cho công nghiệp làm bánh hoặc làm mì ống hoặc các sản phẩm tương tự Sản xuất, lắp ráp Lò bánh, trộn bột nhão, máy chia bột, máy thái, máy làm bánh Sản xuất, lắp ráp Máy làm bánh, kẹo, coca hoặc sôcôla; máy dùng để sản xuất đường, bia, chế biến thịt và gia cầm, máy dùng để chuẩn bị rau, lạc hoặc quả; chuẩn bị cá, cua hoặc hải sản khác Sản xuất, lắp ráp Máy khác cho công nghiệp sơ chế và sản xuất thức ăn và đồ uống Sản xuất, lắp ráp máy cho công nghiệp sản xuất bơ sữa như Sản xuất, lắp ráp máy cho sơ chế thức ăn trong khách sạn và nhà hàng Sản xuất, lắp ráp máy sấy, máy ép, máy dập trong ngành chế biến thực phẩm Sản xuất, lắp ráp các loại máy chế biến thực phẩm, đồ uống |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp trụ bơm xăng dầu và các thiết bị xăng dầu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa, bão dưỡng máy móc, thiết bị, trụ bơm xăng dầu Sửa chữa, bổ sung các loại máy chế biến thực phẩm, đồ uống Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại Sửa chữa và bảo dưỡng các máy móc dùng cho mục đích chuyên dụng khác trong ngành sản xuất |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống kinh doanh xăng dầu Lắp đặt các loại máy chế biến thực phẩm, đồ uống |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồng dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh., sứ, thủy tinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn bồn chứa, trụ bơm, ống dẫn, thiết bị kinh doanh xăng dầu Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện) Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng sử dụng trong ngành xăng dầu Bán buôn, xuất nhập khẩu máy chế biến thực phẩm, đồ uống |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ phế thải kim loại và mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và có tính độc hại mạnh và không hoạt động tại trụ sở) Bán buôn nồi hơi, đồng hồ lưu lượng trong ngành kinh doanh xăng dầu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa lấy mẫu, cân hàng hóa |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế, giám sát công trình xây dựng; Thiết kế phương tiện vận tải) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |