0315274660 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HỒNG HÀ VINA
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HỒNG HÀ VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG HA VINA CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HONG HA VINA CONSTRUCTION AND INVESTMENT JSC |
Mã số thuế | 0315274660 |
Địa chỉ | Số D30 Đường Lê Thị Riêng, Khu nhà ở Thới An, Khu phố 1, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THANH BẰNG |
Điện thoại | 0916933102 |
Ngày hoạt động | 2018-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315274660 lần cuối vào 2024-06-29 06:18:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: xây dựng công trình thuỷ lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, cát, sỏi, đá, đất, sắt thép, cừ tràm, vãi địa kỹ thuật, vật liệu khác trong xây dựng. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi đến nhóm B; Thiết kế cấp - thoát nước đến nhóm B. Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, công trình cấp - thoát nước. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa chất thủy văn. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và thủy lợi. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình giao thông: đường bộ, cầu L=<25md. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông: đường bộ, cầu. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi – thủy điện. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Hoạt động đo đạc bản đồ. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Thẩm tra dự án đầu tư . Thẩm tra dự toán. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý công trình xây dựng. Đánh giá tác động môi trường công trình xây dựng. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. Thẩm tra thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông : đường bộ, cầu L=<25md. Thiết kế công trình điện có cấp điện áp dưới 35KV. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình có cấp điện áp đến 35KV. Thẩm tra Thiết kế công trình điện có cấp điện áp dưới 35KV. Giám sát công tác khảo sát. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |