0315270063 - CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG YẾN GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG YẾN GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG YEN GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG YEN GROUP |
Mã số thuế | 0315270063 |
Địa chỉ | Số 1 Đường 25A, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Nguyễn Thị Yến Ngoài ra Nguyễn Thị Yến còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3853 5068 |
Ngày hoạt động | 2018-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315270063 lần cuối vào 2024-06-30 23:51:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác nguyên liệu làm đá mái, đá quý, khoáng chất (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến, sàng, tuyển, rửa quặng các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn; Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà; Chia tách đất đối với cải tạo đất |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép, khung nhà thép |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Sửa chữa các công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện, thiết bị ngành nước |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gỗ cây, gỗ chế biến, tấm lợp, nhôm kính, inox, khuôn cửa gỗ, cửa pa nô, cửa kính, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, không bao gồm các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, sơn, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gỗ cây, gỗ chế biến, tấm lợp, nhôm kính, inox, khuôn cửa gỗ, cửa pa nô, cửa kính, thiết bị vệ sinh và vật liệu xây dựng khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị khai khoáng, xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trong nước) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |