0315252258 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SAMI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SAMI | |
---|---|
Tên quốc tế | SAMI TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAMI TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0315252258 |
Địa chỉ | 38 Phạm Đôn Lễ, Khu Dân Cư Số 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | THÁI THỊ NGỌC QUÝ Ngoài ra THÁI THỊ NGỌC QUÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 6278 6998 |
Ngày hoạt động | 2018-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315252258 lần cuối vào 2023-12-21 17:52:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN TUẤN KIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì, ấn phẩm quảng cáo |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp thiết bị điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị phục vụ cho nhu cầu vui chơi, giải trí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu nông sản các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: : Bán buôn gạo, thực phẩm chức năng ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu thủy sản - hải sản các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm và đồ nội thất các loại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn công cụ, dụng cụ ngành trồng trọt. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (trừ bán buôn thuốc) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn và xuất nhập khẩu xi măng. Bán buôn và xuất nhập khẩu gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi . Bán buôn và xuất nhập khẩu kính xây dựng . Bán buôn và xuất nhập khẩu sơn, véc ni . Bán buôn và xuất nhập khẩu gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn và xuất nhập khẩu đồ ngũ kim. Bán buôn và xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn dây điện, công tắc |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ và xuất nhập khẩu nông sản các loại (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ và xuất nhập khẩu thủy sản - hải sản các loại ( thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ và xuất nhập khẩu đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ và xuất nhập khẩu tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán lẻ và xuất nhập khẩu xi măng. Bán lẻ và xuất nhập khẩu gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi . Bán lẻ và xuất nhập khẩu kính xây dựng . Bán lẻ và xuất nhập khẩu sơn, véc ni . Bán lẻ và xuất nhập khẩu gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán lẻ và xuất nhập khẩu đồ ngũ kim. Bán lẻ vật liệu xây dựng. Bán lẻ và xuất nhập khẩu sắt thép. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ và xuất nhập khẩu đồ nội thất các loại. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quần áo, trang phục |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ và xuất nhập khẩu mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ công cụ, dụng cụ ngành trồng trọt, chăn nuôi, làm vườn; công cụ, dụng cụ chăm sóc thú cưng. Bán lẻ hạt giống, cây giống (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết : Bán lẻ gạo, thực phẩm chức năng (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng cho gia đình: thủy tinh, gốm sứ, đồ nhựa, đồ chơi trẻ em. đồ dùng học tập-học cụ, thiết bị phục vụ nhu cầu vui chơi giải trí. Bán lẻ đồ gia dụng, điện gia dụng, vật dụng tiện ích. Bán lẻ nội thất gỗ các loại. công cụ, dụng cụ ngành trồng trọt, chăn nuôi, làm vườn; công cụ, dụng cụ chăm sóc thú cưng. Bán lẻ hạt giống, cây giống; bán lẻ nông sản; nấm các loại, lương thực, thực phẩm, gạo, đồ uống.(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). Bán lẻ máy móc, dụng cụ, vật tư y tế. Bán lẻ hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán lẻ quần áo, trang phục |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa. (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Gửi hàng;Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển ;Giao nhận hàng hóa;Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn;Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan;Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển;Môi giới thuê tàu biển;Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ hoạt động quán rượu, quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Tư vấn bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về nông học. Tư vấn về công nghệ y tế (trừ hoạt động khám chữa bệnh). Hoạt động môi giới thương mại |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm. (trừ hoạt động gây chảy máu) |