0315231191 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NĂM SAO
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NĂM SAO | |
---|---|
Tên quốc tế | FIVE STARS CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FIVE STARS CONSTRUCTION |
Mã số thuế | 0315231191 |
Địa chỉ | 584/14 Phạm Văn Chiêu, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ TRINH ( sinh năm 1973 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra PHẠM THỊ TRINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0947535857 |
Ngày hoạt động | 2018-08-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315231191 lần cuối vào 2024-06-28 15:58:01. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất keo (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đĩa mài, đĩa cắt, bánh xe đánh bóng, sáp đánh bóng (không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ-thủy tinh-hóa chất, chế biến gỗ, luyện cán cao su tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình điện, cầu đường; Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Xây dựng đập và đê. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt thiết bị điện công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở, trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe khách, xe tải. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận của ô tô con (loại 12 chỗ trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cá nhân, gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ và trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc cơ khí, dụng cụ chuyên dùng ngành xây dựng, máy phát điện, máy bơm nước |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn dụng cụ cầm tay, vật liệu mài-cắt-gọt-đục-khoan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đĩa mài, đĩa cắt, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn vật tư ngành gỗ, vật tư ngành đá granite, Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh, không tồn trữ hóa chất); Bán buôn nhựa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng đường ô tô theo hợp đồng (trừ vận tải hành khách bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, tư vấn và giám sát xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội-ngoại thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dụng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |