0315212600 - CÔNG TY TNHH AGRONAM VIETNAM
CÔNG TY TNHH AGRONAM VIETNAM | |
---|---|
Tên quốc tế | AGRONAM VIETNAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0315212600 |
Địa chỉ | 202/30/5 Đường 40, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HỒNG MAI Ngoài ra NGUYỄN THỊ HỒNG MAI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908974834 |
Ngày hoạt động | 2018-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315212600 lần cuối vào 2024-06-28 02:10:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN KHỞI NGUYÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (CPC 885; 884) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hộp đèn quảng cáo, băng rôn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (CPC 633) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (CPC 633) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (CPC 633) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (CPC 633) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (CPC 885; 884) |
4311 | Phá dỡ (CPC 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (CPC 5164; 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (CPC 5169) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 622) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (CPC 632) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (CPC 621) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (CPC 6113) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (CPC 622) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (CPC 61130) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm). (CPC 621) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính, thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị camera. Bán buôn máy móc, thiết bị máy đếm tiền (CPC 622) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 622) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) (CPC 631) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). (CPC 632; 631) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) (CPC 631) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 631) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, vật liệu xây dựng, bình đun nước nóng trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 6323) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẽ mỹ phẩm (CPC 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng máy lọc nước. Bán lẻ thiết bị xử lý ô nhiễm không khí. Bán lẻ đèn điện, đèn trang trí; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632; 631) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (CPC 632) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). (CPC 632; 631) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán chuyển phát theo địa chỉ, bán thông qua máy bán hàng tự động (CPC 632; 631 |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) (CPC 742) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (CPC 643; 642) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (CPC 643; 642) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). (CPC 643) |
6201 | Lập trình máy vi tính (CPC 842) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (CPC 842; 841) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (CPC 849) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (CPC 843) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bảo hiểm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). (CPC 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế nội thất |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (CPC 86401) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (CPC 845) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 633) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 633) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (CPC 633) |