0315212304 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT NEW LIFE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT NEW LIFE | |
---|---|
Mã số thuế | 0315212304 |
Địa chỉ | 219/111 Mai Xuân Thưởng, Phường 06, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THẾ LONG |
Ngày hoạt động | 2018-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315212304 lần cuối vào 2023-12-23 03:32:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu chi tiết: trồng cây dược liệu, đông trùng hạ thảo (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thực phẩm chức năng |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu chi tiết: sản xuất dược liệu, đông trùng hạ thảo (trừ sản xuất hóa chất) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn, nhập khẩu thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, bán buôn đồng hồ, đồ trang sức, bán buôn dược liệu, đông trùng hạ thảo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn các sản phẩm, phụ kiện dùng trong ngành tóc, làm móng tay - móng chân; bán buôn các sản phẩm và phụ kiện dùng trong ngành trang điểm |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ dược liệu, đông trùng hạ thảo |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng ăn uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý), môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn chăm sóc sắc đẹp (trừ dịch vụ massage xoa bóp) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề trang điểm, làm đẹp |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động dua chó) (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chi tiết: cắt tóc, làm đầu, gội đầu, làm móng, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu) |