0315198025 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ MỸ VINH
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ MỸ VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU MY VINH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU MY VINH TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 0315198025 |
Địa chỉ | 85 Đường Trương Văn Thành, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ THÚY HẰNG |
Ngày hoạt động | 2018-08-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315198025 lần cuối vào 2023-12-22 23:53:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT IN ẤN LÊ TRANG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất hệ thống điều khiển, thiết bị đo lường (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hệ thống điện công nghiệp, máy công nghiệp, thiết bị tin học, hệ thống chống sét; sản xuất thiết bị trường học; sản xuất hệ thống mạng máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất gốm - sứ - thủy tinh tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo trì hệ thống điện dân dụng - công nghiệp, hệ thống điều khiển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì thiết bị đo lường, máy công nghiệp; bảo trì hệ thống chống sét; bảo trì thiết bị tin học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điều khiển, thiết bị đo lường, máy công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng nhà máy xử lý nước; Xây dựng nhà máy xử lý nước thải; Xây dựng đường ống phân phối nước sinh hoạt; xây dựng trạm bơm; Xây dựng hệ thống tưới tiêu; Xây dựng các nhà máy năng lượng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng - công nghiệp; lắp đặt hệ thống điện từ 35 KV trở xuống; lắp đặt hệ thống mạng máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị tin học, phần mềm tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông. Bán buôn hàng điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc - phụ tùng - linh kiện ngành nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành công - nông nghiệp và xây dựng (trừ thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất có tính độc hại mạnh, thuốc thú y), thiết bị trường học, hàng gia dụng (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dược phẩm). Bán buôn hệ thống điện từ 35 KV trở xuống. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ truy nhập internet (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy nhập internet tại trụ sở). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học và kỹ thuật tự nhiên. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề |