0315166707 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN PHAT INVESTMENT BUSINESS EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TIEN PHAT INVESTMENT BUSINESS EXPORT IMPORT CO., LTD |
Mã số thuế | 0315166707 |
Địa chỉ | 589/1 Nhật Tảo, Phường 7, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU TRƯỜNG ĐẠT |
Điện thoại | 0918 986 434 |
Ngày hoạt động | 2018-07-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315166707 lần cuối vào 2023-12-22 21:03:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ IN SAO MAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, trừ lắp đặt các thiết bị lạnh như thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô và xe có động cơ; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại nông sản, hoa tươi, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu chè, cà phê, tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn, xuất nhập khẩu hải sản, lương thực, thực phẩm, rau, củ, quả và trái cây các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn đồ trang sức, phụ kiện thời trang; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại bao bì, phân bón, đất dùng để trồng cây; Bán buôn phù hiệu, hàng lưu niệm (không tồn trữ hóa chất) Bán buôn, xuất nhập khẩu hạt nhựa, nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. Hoạt động trang trí nội thất |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giữ xe |