0315161554 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN THIÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN THIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | VU THUAN THIEN SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VU THUAN THIEN SERVICE TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0315161554 |
Địa chỉ | Số 5 đường N5 Hoa Đào, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI |
Điện thoại | 0903809058 |
Ngày hoạt động | 2018-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315161554 lần cuối vào 2023-12-23 18:15:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NGUYỄN MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu - Chi tiết: Trồng các loại cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; - Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (Lên líp, đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch,...); - Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; - Đánh giá, ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng; - Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển,...); - Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng. - Dịch vụ tư vấn công trình lâm sinh. Tư vấn thông kê, kiểm kê rừng và lập hồ sơ quản lý rừng. Tư vấn khai thác rừng. Tư vấn lập dự án quy hoạch lâm nghiệp. Tư vấn về xác định giá các loại rừng - Hoạt động sơ chế gỗ trong rừng. |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển - Chi tiết: Hoạt động bảo quản, sơ chế thủy sản ngay trên tàu đánh cá . |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In offset, in ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất pin, dây điên, cáp điện các loại, điện chiếu sáng, thiết bị điện khác. - Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu, máy phát điện, biến thế điện , thiết bị phân phối và điều khiển điện. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện - Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). - chi tiết: Lắp đặt kho cảng, đường ống, bồn bể chứa khí hóa lỏng, xăng dầu, bình chịu áp lực; Thi công, lắp đặt thiết bị hệ thống điều hòa không khí, điện, nước; Lắp đặt hệ thống gas - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất; Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn xe đạp điện; Bán buôn va li, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị phụ tùng, vật tư, thiết bị điện chống cháy nổ phục vụ ngành dầu khí;- Bán buôn thiết bị chuyển đổi từ nhiên liệu xăng, diesel sang LPG,CNG, LNG; - Bán buôn thiết bị hệ thống điều hòa không khí, điện, nước, thang máy, thiết bị phòng cháy chữa cháy. - Bán buôn thiết bị giáo dục, thiết bị y tế, hệ thống cửa tự động, cửa chống cháy nổ; - Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư phục vụ ngành dầu khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan;Bán buôn dầu thô (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG không hoạt động tại Thành Phố Hồ Chí Minh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn máy in offset, vật tư ngành in. Bán buôn hóa chất sử dụng trong ngành y tế. Bán buôn bao bì các loại. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; (trừ tư vần tài chính kế toán, pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình loại công trình xây dựng. Lập dự toán - tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế hệ thống đèn tín hiệu công giao thông. Thẩm tra thiết kế hệ thống đèn tín hiệu công trình giao thông. Thiết kế điện chiếu sáng cho các công trình. Thẩm tra thiết điện chiếu sáng cho các công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kỹ thuật scada |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật các thông số điện; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội- ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn công nghệ; Tư vấn nông học; Môi giới thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân - chi tiết: Dịch vụ bảo vệ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức sự kiện (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Dạy nghề |