0315107677 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG SẢN XUẤT GỖ VŨ TUẤN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG SẢN XUẤT GỖ VŨ TUẤN | |
---|---|
Tên quốc tế | VU TUAN WOOD PRODUCTION CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VU TUAN WOOD PRO CT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315107677 |
Địa chỉ | 115/8A Nguyễn Thị Búp, Khu Phố 11,, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ LUYỆN |
Điện thoại | 0938 243 255 |
Ngày hoạt động | 2018-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0315107677 lần cuối vào 2023-12-23 08:18:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN MIỀN NAM GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép và tuân thủ quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép và tuân thủ quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ : Sản xuất quan tài (không hoạt động tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép và tuân thủ quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường (không hoạt động tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép và tuân thủ quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ trang trí nội ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xử lý, thị công phòng chống mối mọt, côn trùng cho các công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng, đê đập, cây xanh - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy -Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu ( trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ kinh doanh động vật hoang giã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia qui định và các lọai động vật qúy hiếm khác cần được bảo vệ , không họat động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm và thủy sản. Bán buôn hoa và cây ( không họat động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thủy sản tươi và đông lạnh; Bán buôn cà phê; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm chức năng; Bán buôn thịt tươi, đông lạnh; Bán buôn rau, củ, quả tươi (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dung gia dụng, đèn và bộ đèn điện. bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng trang trí nội thất, ngoại thất đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ lưu niệm, đồ điện gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn than đá, than củi, than cốc gỗ nhiên liệu - Bán buôn dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, gỗ nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa - Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hóa lỏng, dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, sản phẩm gỗ nguyên liệu, gỗ sơ chế, gỗ thành phẩm. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (gỗ rừng trồng), Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá cát sỏi. Chi tiết: Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá cát sỏi. Bán buôn đá hoa cương, đá cẩm thạch, kính xây dựng, đồ ngũ kim, sắt, thép, kim loại, vật liệu, bột tẩy rửa đa năng, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn trang thiết bị y tế, trang thiết bị trường học Bán buôn cửa nhôm, cửa nhựa, cửa sắt, cửa gỗ, cửa kính . |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất, hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Hoạt động tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Lâp dự án các công trình xây dựng. Lập tổng dự tóan công trình xây dựng. Quản lý dự án. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. Cho thuê xe du lịch 5,7, 15 chỗ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |