0315089530 - CÔNG TY TNHH TM DV ĐĂNG NGUYÊN ASIA
CÔNG TY TNHH TM DV ĐĂNG NGUYÊN ASIA | |
---|---|
Mã số thuế | 0315089530 |
Địa chỉ | 49/37 đường số 19, Khu phố 4, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH NGỌC PHƯƠNG Ngoài ra HUỲNH NGỌC PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2018-06-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315089530 lần cuối vào 2024-06-20 01:15:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, gia công máy móc |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo máy cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, phân loại, đóng gói, vận chuyển rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, phân loại, đóng gói, vận chuyển rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: xử lý các loại rác thải, nước thải (không xử lý tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý các loại chất thải, nước thải (không xử lý tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: tháo dỡ nhà, kho, xưởng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và các xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quá, cà phê, chè, đường , sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm; đệm, chăn, màng, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch, hàng da và giả da khác và bằng các chất liệu khác; Bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu; Bán buôn hàng trang trí nội-ngoại thất, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ bán buôn thực phẩm); Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành), dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn dụng cụ y tế . |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiêt bị và phụ tùng phòng cháy, chữa cháy, chống sét, hệ thống chống trộm, hệ thống camera; Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng (trừ máy tính và thiêt bị ngoại vi); Bán buôn bàn ghế, tủ, văn phòng ; Bán buôn dây điện, công tắc, thiêt bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế ; Bán buôn máy nóc, thiêt bị khác chưa được phân vào đâu, để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải, và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng, dầu (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng;Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trò chơi (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng mỹ nghệ làm bằng gỗ(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, Bán lẻ thảm treo tường, thảm trải sàn, đệm, chăn, màng; Bán lẻ sách truyện, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành); Bán lẻ trò chơi và đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội); Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình , hàng điện tử tiêu dùng; bán lẻ đĩa ghi âm thanh, hình ảnh; Bán lẻ đồ dùng gia dụng bằng gốm sứ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển;Hoạt động liên quan khác như: bao, gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa, trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân bằng giao nhận hàng hóa, Dịch vụ dại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của dại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. |
5320 | Chuyển phát (trù chuyển phát quốc tế) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiêt bị, nông lânm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kĩ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh; Cho thuê máy móc, thiết bị, dụng cụ, trang thiết bị y tế. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi, khử trùng) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |