0315041634-005 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BIOFIX FRESH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BIOFIX FRESH | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF BIOFIX FRESH CO., LTD |
Mã số thuế | 0315041634-005 |
Địa chỉ | 315 Tổ 6, Ấp Tân Đông, Xã Tân Tập, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ BÍCH TRÂM ( sinh năm 1985 - Bình Dương) Ngoài ra NGÔ BÍCH TRÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 1900988949 |
Ngày hoạt động | 2021-12-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc - Cần Đước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315041634-005 lần cuối vào 2023-12-12 00:25:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) (không sản xuất và tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không sản xuất và tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Đồ dùng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học trong xử lý môi trường, gia công, đóng gói chế phẩm sinh học, vi sinh xử lý ô nhiễm môi trường |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau quả; Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ đo lường; máy móc thiết bị sử dụng trong ngành khoa học kỹ thuật |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn chế phẩm sinh học trong xử lý môi trường; bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh); phân bón (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không sản xuất và tồn trữ hóa chất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử; kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hóa học, dược học, công nghiệp, máy điều hòa, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình Chi tiết: Sản xuất đồ dùng trong gia đình như: Rổ rá, nong nia, quần áo, mũ, nón và các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng khác (trừ sản xuất hóa chất) |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình Chi tiết: Hoạt động dịch vụ nấu ăn, giản dạy, chăm sóc thành viên trong gia đình, dịch vụ vận tải và các dịch vụ khác phục vụ cho bản thân và gia đình. |